delivery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delivery nghĩa là sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biểu. Học cách phát âm, sử dụng từ delivery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delivery

deliverynoun

sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu

/dɪˈlɪv(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ delivery

Từ "delivery" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /dɪˈlɪvəri/
  • Phát âm gần đúng: di-ˈlɪv-ər-i

Giải thích từng phần:

  • di: Giống như âm "di" trong từ "did".
  • ˈlɪv: Giống như âm "liv" trong từ "live".
  • ər: Giọng lên một chút, gần giống như âm "er" trong "her".
  • i: Giống như âm "i" trong "in".

Mẹo: Bạn có thể hình dung từ "delivery" như "di - liv - er - i".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delivery trong tiếng Anh

Từ "delivery" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Giao hàng (Most Common):

  • Noun: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó đề cập đến hành động giao một sản phẩm hoặc dịch vụ cho người nhận.

    • Example: I received my delivery yesterday. (Tôi nhận được đơn giao hàng của mình hôm qua.)
    • Example: The delivery driver was very polite. (Người giao giao rất lịch sự.)
  • Verb: Động từ "delivery" có nghĩa là hành động giao hàng.

    • Example: The company made a significant delivery of medical supplies. (Công ty đã thực hiện một lô giao hàng lớn về vật tư y tế.)

2. Cung cấp (Providing):

  • "Delivery" có thể được sử dụng để chỉ việc cung cấp hoặc đưa ra một cái gì đó.
    • Example: The company's commitment to customer service is a key delivery. (Cam kết của công ty đối với dịch vụ khách hàng là một điểm cung cấp then chốt.)
    • Example: The speaker made a powerful delivery on the subject of climate change. (Người phát biểu đã có một phần trình bày mạnh mẽ về vấn đề biến đổi khí hậu.)

3. Sự giao tiếp (Communication):

  • Trong một số ngữ cảnh, "delivery" có thể đề cập đến cách một thông điệp được truyền tải.
    • Example: The public delivery of the apology was criticized. (Cách thông báo xin lỗi công khai đã bị chỉ trích.)

4. Thực phẩm và đồ uống (Food & Beverage):

  • Thường dùng để chỉ việc giao đồ ăn hoặc đồ uống.
    • Example: We offer fast delivery to your door. (Chúng tôi có dịch vụ giao đồ ăn nhanh đến tận cửa.)
    • Example: I ordered pizza with delivery. (Tôi đặt pizza với dịch vụ giao.)

5. Trong Marketing và Sales:

  • "Delivery" có thể dùng để mô tả sự thành công trong việc thực hiện một lời hứa hoặc thỏa thuận (ví dụ: giao sản phẩm đúng hẹn, cung cấp dịch vụ đúng tiêu chuẩn).
    • Example: The company prides itself on its reliable delivery. (Công ty tự hào về khả năng giao hàng đáng tin cậy.)

Tóm lại:

Usage Meaning Example
Noun (Giao hàng) The act of delivering something I'm waiting for the delivery of my new phone.
Verb (Giao hàng) To deliver something The courier will deliver the package tomorrow.
Providing To provide/offer His speech was a powerful delivery of his ideas.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "delivery", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn không?

Thành ngữ của từ delivery

cash on delivery
a system of paying for goods when they are delivered

    Luyện tập với từ vựng delivery

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The company guarantees next-day _________ for orders placed before 5 PM.
    2. Her _________ of the presentation was so engaging that the audience applauded loudly.
    3. The _________ of the new policy caused confusion among employees. (Gợi ý: bắt đầu bằng "im")
    4. We expect the _________ of the software update to improve system performance. (Gợi ý: liên quan đến công nghệ)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The courier service ensures fast and reliable ________ of packages.
      A. delivery
      B. arrival
      C. shipment
      D. transport

    2. Which of these factors are critical for effective speech ________?
      A. pronunciation
      B. delivery
      C. translation
      D. handwriting

    3. The restaurant offers free _________ for online orders over $20.
      A. menu
      B. service
      C. delivery
      D. discount

    4. Due to bad weather, the _________ of construction materials was delayed.
      A. delivery
      B. production
      C. storage
      D. manufacturing

    5. The CEO’s _________ of the quarterly report lacked clarity.
      A. summary
      B. revision
      C. delivery
      D. analysis


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The postman brought the parcel to my house this morning.
      Rewrite: ___________________________________________________________.
    2. Original: Her speech was so impressive because she spoke confidently.
      Rewrite: ___________________________________________________________.
    3. Original: The factory will send the goods to our warehouse next week.
      Rewrite: ___________________________________________________________. (Không dùng "delivery")

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. delivery
    2. delivery
    3. implementation (nhiễu)
    4. deployment (nhiễu)

    Bài 2:

    1. A, C
    2. A, B
    3. C
    4. A
    5. C

    Bài 3:

    1. The morning’s parcel delivery was handled by the postman.
    2. The delivery of her speech was impressive due to her confidence.
    3. The factory will ship the goods to our warehouse next week. (Từ thay thế: ship)

    Bình luận ()