distribution là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

distribution nghĩa là sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp. Học cách phát âm, sử dụng từ distribution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ distribution

distributionnoun

sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ distribution

Cách phát âm từ "distribution" trong tiếng Anh như sau:

  • diː stríbju -ʃən

Phát âm chi tiết:

  1. diː: Giọng kéo dài, phát âm giống như "dee" trong từ "deep".
  2. strí: Phát âm giống như "street" nhưng bỏ âm "t" cuối.
  3. bju: Phát âm giống như "byu" (giống như "by" nhưng phát âm đầy đủ hơn).
  4. ʃən: Phát âm giống như "shun" nhưng âm "sh" được phát rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ distribution trong tiếng Anh

Từ "distribution" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Phân phối (Distribution) - Hành động chia sẻ, tung ra sản phẩm/thông tin:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là quá trình chia, phân phối hoặc đưa ra sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin cho một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • "The distribution of the new software is planned for next month." (Việc phân phối phần mềm mới dự kiến sẽ diễn ra vào tháng tới.)
    • "The company's distribution network is very extensive." (Mạng lưới phân phối của công ty rất rộng lớn.)
    • "We need to improve the distribution of vaccines to rural areas." (Chúng ta cần cải thiện việc phân phối vaccine đến các vùng nông thôn.)
    • "The distribution of information is crucial for public awareness." (Việc phân phối thông tin là rất quan trọng để nâng cao nhận thức của công chúng.)

2. Phân phối (Distribution) - Sự phân phối (Distribution - Noun):

  • Định nghĩa: Là quá trình hoặc kết quả của việc phân phối. Đây là một danh từ.
  • Ví dụ:
    • "The distribution of wealth is highly unequal in this country." (Sự phân phối của quyền lực kinh tế là rất không đồng đều ở đất nước này.)
    • "The distribution of the audience was fairly even across the different demographics." (Sự phân phối của khán giả khá đồng đều trên các nhóm nhân khẩu học khác nhau.)
    • "The distribution of rainfall in the region is erratic." (Sự phân phối mưa ở khu vực này thất thường.) (Trong trường hợp này, "distribution" có nghĩa là sự phân bố).

3. Phân phối (Distribution) - Hoạt động phân phối (Distribution - Verb):

  • Định nghĩa: Là hành động phân phối, đưa ra.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant offers online distribution of their menu." (Nhà hàng cung cấp dịch vụ phân phối trực tuyến thực đơn của họ.)
    • "The government is distributing food aid to refugees." (Chính phủ đang phân phối cứu trợ lương thực cho người tị nạn.)

4. Phân phối (Distribution) - Trong lĩnh vực bán lẻ:

  • Định nghĩa: Là cách sản phẩm được đưa đến các cửa hàng bán lẻ.
  • Ví dụ:
    • "The distribution of the new book will be handled by Penguin Random House." (Việc phân phối cuốn sách mới sẽ do Penguin Random House thực hiện.)

Lưu ý:

  • Distribute: Đây là động từ đồng nghĩa với "to distribute" (phân phối).
  • Distribution center: Trung tâm phân phối.
  • Distribution channel: Kênh phân phối.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cung cấp một ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn. Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "distribution" trong ngữ cảnh nào (kinh doanh, khoa học, xã hội, v.v.)?


Bình luận ()