spread là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spread nghĩa là trải, căng ra, bày ra; truyền bá. Học cách phát âm, sử dụng từ spread qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spread

spreadverb

trải, căng ra, bày ra, truyền bá

/sprɛd/
Định nghĩa & cách phát âm từ spread

Từ "spread" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Spread (giải rộng, lan truyền):

  • Phát âm: /sprid/
  • Phân tích:
    • sp: phát âm giống như âm "sp" trong từ "spot"
    • re: phát âm giống như âm "re" trong từ "red"
    • ad: phát âm giống như âm "ad" trong từ "add"
    • -d: phát âm giống như âm "d" cuối từ "dog"

2. Spread (phát tán, trả tiền):

  • Phát âm: /sprɛd/ (có dấu nặng ở nguyên âm "a")
  • Phân tích:
    • sp: phát âm giống như âm "sp" trong từ "spot"
    • re: phát âm giống như âm "re" trong từ "red"
    • ad: phát âm giống như âm "ad" trong từ "add"
    • -d: phát âm giống như âm "d" cuối từ "dog"
    • -ed: nguyên âm "a" trong "-ed" có dấu nặng, phát âm nghe "uh" hoặc "ə" (âm mũi)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spread trong tiếng Anh

Từ "spread" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến, được chia theo nghĩa và cách sử dụng:

1. Động từ (Verb):

  • Phân tán, lan truyền: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • The virus spread quickly through the city. (Dịch: Virus lan rộng nhanh chóng trong thành phố.)
    • Spread the word about our new product. (Dịch: Lan truyền tin tức về sản phẩm mới của chúng ta.)
    • He spread butter on the bread. (Dịch: Anh ta xoa bơ lên bánh.)
  • Trở nên lan rộng:

    • The news spread like wildfire. (Dịch: Tin tức lan truyền như lửa rừng.)
    • The rumor spread around the school. (Dịch: Tin đồn lan truyền trong trường.)
  • Phủ, trải:

    • She spread a blanket on the grass. (Dịch: Cô ấy trải một tấm chăn lên cỏ.)
    • Spread the paint evenly. (Dịch: Phủ sơn đều.)
  • Đánh tán công: (Thường dùng trong thể thao)

    • He spread out his arms to block the shot. (Dịch: Anh ta tung tay ra để chặn cú ném.)

2. Danh từ (Noun):

  • Sự phân tán, sự lan truyền:

    • There was a spread of influenza in the hospital. (Dịch: Có một đợt dịch cúm trong bệnh viện.)
    • He enjoyed a buffet spread. (Dịch: Anh ấy thích một đĩa ăn sáng đầy đủ.)
  • Bộ phận, món ăn trong bữa tiệc: (Thường dùng trong các bữa tiệc, tiệc cưới)

    • The spread included a variety of appetizers. (Dịch: Bộ món ăn bao gồm nhiều món khai vị.)
  • Phạm vi, khoảng cách:

    • The spread of the war was devastating. (Dịch: Phạm vi chiến tranh là tàn khốc.)

3. Các cách sử dụng khác:

  • Spread out: (chia động từ) - Mở rộng, trải rộng, dàn trải. Ví dụ: Spread out your belongings and organize your room. (Dịch: Mở rộng đồ đạc của bạn và sắp xếp phòng.)
  • Spread yourself too thin: (nghĩa bóng) - Làm quá nhiều việc, khiến bản thân bị căng thẳng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "spread", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sau:

  • Spread out the honey on the toast. (Phủ mật ong lên bánh mì.)
  • The news spread quickly through social media. (Tin tức lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.)
  • They offered a generous spread of food for the party. (Họ cung cấp một đĩa ăn uống phong phú cho bữa tiệc.)

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "spread" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn dùng nó trong một câu cụ thể?
  • Bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể của từ này?

Bình luận ()