trickle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trickle nghĩa là nhỏ giọt. Học cách phát âm, sử dụng từ trickle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trickle

trickleverb

nhỏ giọt

/ˈtrɪkl//ˈtrɪkl/

Từ "trickle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈtrɪk.əl/

Phần chia là: trik-əl

  • Trik: Phát âm gần giống như "trik" trong từ "trick" (lừa)
  • -ul: Phát âm như "ul" trong từ "umbrella" (cánh tay áo)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trickle trong tiếng Anh

Từ "trickle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Dịch nghĩa:

  • Một dòng nhỏ, rò rỉ: Đây là nghĩa gốc của "trickle" và thường liên quan đến chất lỏng (như nước, mật, sương, máu...).
    • Example: "A trickle of water ran down the windowpane." (Một dòng nước nhỏ rỉ xuống khung cửa sổ.)
    • Example: "He had a trickle of blood running from his nose." (Miệng ông ta chảy một dòng máu nhỏ.)
  • Rò rỉ, nhỏ giọt: Việc một thứ gì đó nhỏ giọt hoặc chảy chậm.
    • Example: "He trickled a few drops of oil onto the engine." (Ông ta nhỏ vài giọt dầu lên động cơ.)
  • Một số lượng nhỏ, ít ỏi: Nghe có vẻ hơi trang trọng.
    • Example: "They only received a trickle of visitors." (Họ chỉ nhận được một số lượng khách ít ỏi.)

2. Cách sử dụng trong các thành ngữ/cụm từ:

  • Trickle down: (Dịch: chảy xuống, lan tỏa) – Ý chỉ một điều gì đó được lan tỏa từ trên xuống dưới, thường là từ tầng lớp giàu có xuống tầng lớp nghèo.
    • Example: "The benefits of economic growth will eventually trickle down to the working class." (Những lợi ích của tăng trưởng kinh tế cuối cùng sẽ lan tỏa xuống tầng lớp lao động.)
  • Trickle into: (Dịch: rò rỉ vào) – Việc một thứ gì đó nhỏ giọt hoặc rò rỉ vào một nơi nào đó.
    • Example: "A few tears began to trickle into his eyes." (Một vài giọt nước mắt bắt đầu rỉ vào mắt ông ta.)
  • Trickle along: (Dịch: chảy dọc, tiếp tục) – Mô tả sự chảy chậm rãi, liên tục.
    • Example: "The river trickled along the valley floor." (Con sông chảy dọc theo đáy thung lũng.)

3. Sử dụng như một động từ (verb) và tính từ (adjective):

  • As a verb (động từ): Chỉ việc chảy nhỏ giọt.
    • Example: "The faucet was trickling." (Vòi nước đang nhỏ giọt.)
  • As an adjective (tính từ): Mô tả một thứ gì đó chảy nhỏ giọt.
    • Example: "He had a trickling faucet." (Ông ta có một vòi nước nhỏ giọt.)

Tóm lại:

"Trickle" thường liên quan đến sự chảy chậm rãi, nhỏ giọt. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về các cách sử dụng "trickle" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?


Bình luận ()