
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
broadcast nghĩa là tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá. Học cách phát âm, sử dụng từ broadcast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi, phát thanh, quảng bá
Từ "broadcast" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /brəˈkæst/
Dấu gạch nối (schwa - ə): Tương tự như âm "uh" không rõ ràng giữa hai âm tiết.
Tổng hợp: brəˈkæst (lưu ý dấu nhấn ở âm tiết thứ hai).
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "broadcast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Các dạng của từ "broadcast":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích rõ hơn về một khía cạnh nào đó của từ "broadcast" không? Ví dụ như: bạn muốn tôi giải thích cách dùng nó trong khẩu hiệu công ty, hay trong một bài báo về truyền thông?
To ensure transparency, the government should ____ official statements through multiple channels.
A) publish
B) telecast
C) broadcast
D) announce
The live sports event was ____ internationally, attracting millions of viewers.
A) displayed
B) broadcast
C) streamed
D) reported
The documentary will be ____ on both television and online platforms next month.
A) advertised
B) broadcast
C) revealed
D) screened
The professor asked students to ____ their research findings during the seminar.
A) broadcast
B) present
C) declare
D) announce
The weather warning was quickly ____ to alert residents about the incoming storm.
A) broadcast
B) transmitted
C) circulated
D) spread
The news channel transmitted the election results nationwide.
→ Rewrite using "broadcast"
The podcast was shared on multiple streaming platforms.
→ Rewrite using a form of "broadcast"
The university published the dean’s statement on its official website.
→ Rewrite without using "broadcast," but with a suitable alternative verb.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()