broadcast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

broadcast nghĩa là tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá. Học cách phát âm, sử dụng từ broadcast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ broadcast

broadcastverb

tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi, phát thanh, quảng bá

/ˈbrɔːdkɑːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ broadcast

Từ "broadcast" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /brəˈkæst/

    • /brə/: Phát âm giống như "br" trong "bread" nhưng ngắn hơn và có âm "r" nhẹ.
    • /ˈkæst/: Phát âm giống như "cast" (có nghĩa là "diễn viên") nhưng nghe hơi ngắn.
  • Dấu gạch nối (schwa - ə): Tương tự như âm "uh" không rõ ràng giữa hai âm tiết.

Tổng hợp: brəˈkæst (lưu ý dấu nhấn ở âm tiết thứ hai).

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ broadcast trong tiếng Anh

Từ "broadcast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Truyền sóng (như phát sóng truyền hình, radio):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "broadcast". Nó đề cập đến việc phát tín hiệu vô tuyến hoặc ánh sáng để truyền thông điệp đến một lượng lớn người.
  • Ví dụ:
    • "The news will be broadcast on Channel 7 tonight." (Tin tức sẽ được phát sóng trên kênh 7 tối nay.)
    • "They broadcast their music show every Saturday." (Họ phát sóng chương trình âm nhạc của họ vào mỗi thứ Bảy.)
    • "The live football game was broadcast around the world." (Trận đấu bóng đá trực tiếp được phát sóng trên toàn thế giới.)

2. Phát đi (bằng tiếng Anh):

  • Định nghĩa: Khi nói về thông tin, "broadcast" có thể có nghĩa là nói hoặc trình bày một thông điệp để nhiều người nghe hoặc đọc.
  • Ví dụ:
    • "The speaker broadcast his ideas to the audience." (Người phát biểu đã phát đi ý tưởng của mình đến khán giả.)
    • "The company broadcast a message about their new product." (Công ty đã phát đi một thông điệp về sản phẩm mới của họ.)

3. Chia sẻ thông tin rộng rãi (trên mạng):

  • Định nghĩa: Trong thời đại internet, "broadcast" được dùng để mô tả việc chia sẻ thông tin, tin tức, hoặc nội dung trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến khác.
  • Ví dụ:
    • "The article went viral and was broadcast across social media." (Bài viết lan truyền và được phát đi trên mạng xã hội.)
    • "He broadcast his thoughts on Twitter." (Anh ấy chia sẻ suy nghĩ của mình trên Twitter.)

Các dạng của từ "broadcast":

  • Broadcast: Động từ (to broadcast) và danh từ (a broadcast)
  • Broadcasting: Danh động từ (được dùng để chỉ quá trình phát sóng)
  • Broadcaster: Danh từ (người phát sóng)

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "broadcast," hãy chắc chắn bạn hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa.
  • Nếu bạn đang nói về việc phát sóng truyền hình hoặc radio, “broadcast” là sự lựa chọn phù hợp nhất.
  • Nếu bạn đang nói về việc chia sẻ thông tin trên mạng, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "share," "post," hoặc "spread" thay thế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích rõ hơn về một khía cạnh nào đó của từ "broadcast" không? Ví dụ như: bạn muốn tôi giải thích cách dùng nó trong khẩu hiệu công ty, hay trong một bài báo về truyền thông?

Luyện tập với từ vựng broadcast

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The national radio station will ________ the presidential speech live at 8 PM tonight.
  2. She decided to ________ her artwork on social media to reach a wider audience.
  3. The journalist plans to ________ the breaking news as soon as she receives confirmation.
  4. The company CEO prefers to ________ important announcements via email rather than public statements.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To ensure transparency, the government should ____ official statements through multiple channels.
    A) publish
    B) telecast
    C) broadcast
    D) announce

  2. The live sports event was ____ internationally, attracting millions of viewers.
    A) displayed
    B) broadcast
    C) streamed
    D) reported

  3. The documentary will be ____ on both television and online platforms next month.
    A) advertised
    B) broadcast
    C) revealed
    D) screened

  4. The professor asked students to ____ their research findings during the seminar.
    A) broadcast
    B) present
    C) declare
    D) announce

  5. The weather warning was quickly ____ to alert residents about the incoming storm.
    A) broadcast
    B) transmitted
    C) circulated
    D) spread


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The news channel transmitted the election results nationwide.
    Rewrite using "broadcast"

  2. The podcast was shared on multiple streaming platforms.
    Rewrite using a form of "broadcast"

  3. The university published the dean’s statement on its official website.
    Rewrite without using "broadcast," but with a suitable alternative verb.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. broadcast
  2. share (nhiễu)
  3. broadcast
  4. send (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. C) broadcast, D) announce
  2. B) broadcast, C) streamed
  3. B) broadcast, D) screened
  4. B) present
  5. A) broadcast, B) transmitted

Bài 3: Viết lại câu

  1. The news channel broadcast the election results nationwide.
  2. The podcast was broadcast on multiple streaming platforms.
  3. The university posted the dean’s statement on its official website. (Alternative: released / uploaded)

Bình luận ()