propagate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

propagate nghĩa là tuyên truyền. Học cách phát âm, sử dụng từ propagate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ propagate

propagateverb

tuyên truyền

/ˈprɒpəɡeɪt//ˈprɑːpəɡeɪt/

Từ "propagate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /prəˈpeɪt/ (Ước tính gần đúng: prə-payt)
    • prə: Phát âm giống như "pr" trong "proud" nhưng kéo dài và nhẹ nhàng hơn, thêm âm "r" nhẹ ở giữa.
    • ˈpeɪt: Phát âm giống như "pay" (nếu có người nước Anh) hoặc "pay" (nếu có người Mỹ).

Phân tích chi tiết hơn:

  • p: Phát âm "p" nguyên âm.
  • r: Phát âm "r" nhẹ, gần như chỉ là một tiếng mũi.
  • o: Âm "o" ngắn, không kéo dài.
  • p: Phát âm "p" nguyên âm.
  • a: Âm "a" như "a" trong "father".
  • g: Phát âm "g" nguyên âm.
  • a: Âm "a" như "a" trong "father".
  • t: Phát âm "t" nguyên âm.

Lưu ý:

  • Âm "r" trong "propagate" thường được phát âm hơi mũi, đặc biệt là ở người nước Anh.
  • Hãy luyện tập nghe và theo dõi cách người bản xứ phát âm để có phát âm chuẩn nhất.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ propagate trong tiếng Anh

Từ "propagate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc lan truyền hoặc phát triển. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa và ví dụ cụ thể:

1. Lan truyền (Thông tin, ý tưởng, bệnh tật): (Đây là nghĩa phổ biến nhất)

  • Định nghĩa: Lan truyền, phát tán, truyền bá (thông tin, ý tưởng, bệnh tật, v.v.) từ người này sang người khác hoặc từ nguồn này sang nguồn khác.
  • Ví dụ:
    • "The rumor propagated rapidly through the school." (Lời đồn bôi bẩn lan truyền nhanh chóng trong trường.)
    • "The virus can propagate through the community if many people are infected." (Vi-rút có thể lan truyền trong cộng đồng nếu nhiều người bị nhiễm.)
    • "The activist group is trying to propagate their message through social media." (Nhóm vận động viên đang cố gắng truyền bá thông điệp của họ thông qua mạng xã hội.)

2. Phát triển (Cây, giống cây):

  • Định nghĩa: Phát triển, nhân giống, sinh sản (cây, giống cây) bằng cách gieo hạt, giâm cành, hoặc các phương pháp khác.
  • Ví dụ:
    • "The gardener needs to propagate the rose bushes to increase the number of plants." (Người làm vườn cần nhân giống cây hoa hồng để tăng số lượng cây.)
    • "The farmer focused on propagating the best qualities of his livestock." (Nông dân tập trung vào việc nhân giống những đặc tính tốt nhất của đàn vật nuôi của mình.)

3. Duy trì, thúc đẩy (Ý kiến, tư tưởng): (Ít dùng hơn, thường thấy trong văn phong trang trọng)

  • Định nghĩa: Duy trì, thúc đẩy, giữ gìn (một ý kiến, tư tưởng) bằng cách tiếp tục truyền bá, thảo luận, hoặc quảng bá.
  • Ví dụ:
    • "The organization is dedicated to propagating values of tolerance and understanding." (Tổ chức này cam kết thúc đẩy các giá trị về sự dung thứ và hiểu biết.)

4. (Bất quy tắc) Bào chữa, phóng đại: (Ít dùng và thường mang tính tiêu cực)

  • Định nghĩa: (Trong một số ngữ cảnh cổ xưa) Bào chữa, phóng đại, làm cho cớ lý do để biện minh cho một hành động sai trái. Nghĩa này ít được sử dụng hiện đại.

Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • Propagate something: Lan truyền cái gì đó, phát triển cái gì đó. Ví dụ: "He propagated the idea of freedom."
  • Propagate that: Chiếu vào một ý tưởng cụ thể. Ví dụ: "They are propagating that the company is in trouble."

Lưu ý: "Propagate" có thể nghe hơi trang trọng hoặc học thuật. Trong nhiều trường hợp, các từ như "spread," "transmit," "promote," hoặc "grow" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "propagate" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn đang nói về lan truyền thông tin, nhân giống cây, hay điều gì khác?


Bình luận ()