perpetuate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

perpetuate nghĩa là làm cho lâu dài. Học cách phát âm, sử dụng từ perpetuate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ perpetuate

perpetuateverb

làm cho lâu dài

/pəˈpetʃueɪt//pərˈpetʃueɪt/

Từ "perpetuate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /pərˈpeɪtjuːt/
  • Nguyên âm: /ər/ (như trong "fur") + /pə/ (như trong "bed") + /ˈpeɪ/ (như trong "pay") + /tjuːt/ (như trong "boot")
  • Nguyên âm chính: /ˈpeɪ/ – phát âm "pay"
  • Dấu nhấn: Đặt lên âm tiết thứ hai, tức là "pay".

Phát âm chi tiết:

  1. per - phát âm như "per" trong "pen".
  2. pet - phát âm như "pet" trong "pet".
  3. uate - phát âm như "boot" nhưng kéo dài một chút và kết thúc bằng "t".

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập từ "perpetuate" và chọn "Play" để nghe phát âm)
  • Forvo: https://forvo.com/word/perpetuate/ (Nền tảng nghe phát âm từ người bản xứ)
  • YouTube: (Tìm kiếm "how to pronounce perpetuate" trên YouTube để xem hình ảnh và hình động minh họa cách phát âm)

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ perpetuate trong tiếng Anh

Từ "perpetuate" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục duy trì, kéo dài, hoặc làm cho một điều gì đó tồn tại mãi mãi. Nó thường được dùng để mô tả việc một hành động, ý tưởng, hoặc truyền thống được duy trì qua nhiều thế hệ hoặc trong một khoảng thời gian rất dài.

Dưới đây là cách sử dụng từ "perpetuate" trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội:

  • Ví dụ: The tradition of celebrating Christmas was perpetuated throughout the centuries. (Truyền thống ăn mừng Giáng sinh đã được tiếp tục qua nhiều thế kỷ.)
  • Ví dụ: The media can perpetuate stereotypes about certain groups of people. (Truyền thông có thể kéo dài những khuôn mẫu về một số nhóm người.)
  • Ví dụ: The monarchy attempts to perpetuate its image of grandeur and tradition. (Nước triều cố gắng duy trì hình ảnh về sự tráng lệ và truyền thống.)

2. Trong ngữ cảnh về ý tưởng và kiến thức:

  • Ví dụ: Misinformation can easily perpetuate itself if it is not challenged. (Thông tin sai lệch có thể dễ dàng tiếp tục lan truyền nếu không bị thách thức.)
  • Ví dụ: He sought to perpetuate the knowledge of ancient civilizations through his research. (Ông ấy tìm cách duy trì kiến thức về các nền văn minh cổ đại thông qua nghiên cứu của mình.)

3. Trong ngữ cảnh về hành động hoặc hành vi:

  • Ví dụ: Bullying can perpetuate a cycle of violence and abuse. (Bắt nạt có thể kéo dài một vòng lặp của bạo lực và lạm dụng.)
  • Ví dụ: Lack of education can perpetuate poverty. (Thiếu giáo dục có thể tiếp tục sự nghèo đói.)

Dưới đây là một vài cách diễn đạt thay thế cho từ "perpetuate" trong một số trường hợp:

  • Continue: Tiếp tục
  • Maintain: Duy trì
  • Preserve: Bảo tồn
  • Extend: Mở rộng
  • Reinforce: Củng cố
  • Promote: Thúc đẩy

Lưu ý: “Perpetuate” thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với “continue” hoặc “maintain” khi nó đề cập đến việc duy trì những điều bất công, phân biệt đối xử hoặc thông tin sai lệch.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "perpetuate" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sắc thái nghĩa của từ này không?


Bình luận ()