maintain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

maintain nghĩa là giữ gìn, duy trì, bảo vệ. Học cách phát âm, sử dụng từ maintain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ maintain

maintainverb

giữ gìn, duy trì, bảo vệ

/meɪnˈteɪn//mənˈteɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ maintain

Từ "maintain" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈmeɪnten/

Phát âm chi tiết:

  1. Me: Phát âm giống như âm "me" trong tiếng Việt.
  2. -ain: Phát âm giống như âm "ayn" trong tiếng Anh, nhưng nhấn mạnh vào âm "a".
  3. -t: Phát âm giống như âm "t" thông thường.
  4. -en: Phát âm giống như âm "en" trong tiếng Anh.

Lưu ý: Âm tiết nhấn mạnh là tiết đầu tiên (Me).

Bạn có thể tìm nghe phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ maintain trong tiếng Anh

Từ "maintain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Duy trì, giữ gìn (Maintenance):

  • Ý nghĩa: Giữ cho một cái gì đó ở trạng thái tốt, hoạt động bình thường, hoặc duy trì một tình trạng nhất định.
  • Ví dụ:
    • "He needs to maintain his weight." (Anh ấy cần phải duy trì cân nặng của mình.)
    • "The company is responsible for maintaining the equipment." (Công ty chịu trách nhiệm bảo trì thiết bị.)
    • "We need to maintain a good relationship with our clients." (Chúng ta cần phải duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.)
    • "She maintains a beautiful garden." (Cô ấy duy trì một khu vườn xinh đẹp.)

2. Giữ, bảo trì (To maintain):

  • Ý nghĩa: Tiếp tục làm hoặc duy trì một hành động, thói quen, hoặc quyền lợi.
  • Ví dụ:
    • "He maintained his innocence throughout the trial." (Anh ấy giữ vững sự vô tội trong suốt phiên tòa.)
    • "She maintained contact with her old friends." (Cô ấy giữ liên lạc với những người bạn cũ của mình.)
    • "The government maintains a strong military." (Chính phủ duy trì một lực lượng quân sự mạnh mẽ.)
    • "He maintained his position at the company for over 20 years." (Anh ấy giữ vị trí của mình trong công ty hơn 20 năm.)

3. Duy trì (một sự thật, lời nói - To maintain):

  • Ý nghĩa: Tuyên bố hoặc khẳng định một sự thật, mặc dù có thể không đúng sự thật.
  • Ví dụ:
    • "He maintained that he hadn't seen her." (Anh ấy tuyên bố rằng anh ta không thấy cô ấy.) (Lưu ý: đây thường mang sắc thái nghi ngờ, cho rằng lời nói có thể không đúng)

4. (Trong máy móc, kỹ thuật) Bảo dưỡng, sửa chữa, bảo trì (To maintain - sử dụng trong cụm từ):

  • Ví dụ:
    • Maintain the machine: Bảo dưỡng máy móc
    • Maintain the system: Bảo trì hệ thống

Một vài lưu ý quan trọng:

  • Tính từ "Maintaining": Dùng để mô tả một người hoặc thứ gì đó đang thực hiện hành động duy trì. Ví dụ: "Maintaining a healthy lifestyle."
  • Tính từ "Maintained": Dùng để mô tả một trạng thái đã được duy trì trong quá khứ. Ví dụ: "The house has been maintained very well."

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "maintain" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang viết về một chủ đề nào? (sức khỏe, công nghệ, quan hệ, v.v.)
  • Bạn muốn sử dụng từ "maintain" với nghĩa nào?

Bình luận ()