
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
protect nghĩa là bảo vệ, che chở. Học cách phát âm, sử dụng từ protect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bảo vệ, che chở
Từ "protect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /prəˈtekt/
Dấu ngăn (stress): Đang ở âm tiết thứ hai, tức là /prəˈtekt/.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "protect" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "protect" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu ví dụ, tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích chi tiết hơn.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "protect" không? Ví dụ:
The primary goal of this campaign is to:
a) protect biodiversity in rainforests.
b) promote industrial expansion in the area.
c) observe animal behavior.
Which actions can help ______ confidential information? (Chọn 2 đáp án)
a) encrypt files
b) ignore security updates
c) share passwords publicly
d) protect sensitive documents
The firewall is designed to:
a) slow down internet speed.
b) protect the network from hackers.
c) delete outdated files automatically.
To ______ historical artifacts, museums use:
a) temperature-controlled rooms
b) frequent public handling
c) bright direct lighting
The committee proposed measures to ______ employees’ mental health:
a) protect
b) neglect
c) pressure
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()