guard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

guard nghĩa là cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ. Học cách phát âm, sử dụng từ guard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ guard

guardverb

cái chắn, người bảo vệ, bảo vệ, gác, canh giữ

/ɡɑːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ guard

Từ "guard" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Guard (gián sát, canh giữ - noun):

  • Phát âm: /ˈɡɑːrd/ (âm đọc gần đúng nhất là "guard")
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈɡɑːrd:
      • ˈɡɑː: Phát âm như "gah" (giống cách phát âm "ga" trong "garden")
      • rd: Phát âm như "rd" (như trong "red")
  • Lưu ý: Âm "a" ở đây gần giống âm "ah" hơn là âm "a" trong "cat".

2. Guard (bảo vệ - verb):

  • Phát âm: /ɡɑːrd/ (âm đọc gần đúng nhất là "guard")
  • Phát âm chi tiết:
    • ɡɑːrd:
      • ɡɑː: Phát âm như "gah" (giống cách phát âm "ga" trong "garden"). Khọng hơi mở.
      • rd: Phát âm như "rd" (như trong "red")

Mẹo nhỏ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ guard trong tiếng Anh

Từ "guard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Bảo vệ, canh giữ (noun):

  • Meaning: Someone who protects or watches a place or thing.
  • Examples:
    • "The guard at the museum checked the visitors' bags." (Người bảo vệ tại bảo tàng kiểm tra túi xách của khách tham quan.)
    • "There was a guard outside the bank." (Có một người canh giữ bên ngoài ngân hàng.)
    • "The castle had thick stone walls and a strong guard." (Pháo đài có tường đá dày và một lực lượng bảo vệ mạnh.)

2. Bảo vệ, giữ gìn (verb):

  • Meaning: To protect something from being damaged or stolen. Often used with "protect" or "keep".
  • Examples:
    • "He guards his privacy carefully." (Anh ấy cẩn thận bảo vệ sự riêng tư của mình.)
    • "They guard the secret closely." (Họ giữ bí mật này rất cẩn mật.)
    • "You must guard your computer against viruses." (Bạn phải bảo vệ máy tính của mình khỏi virus.)

3. Cửa chắn, lan can (noun):

  • Meaning: A barrier, often made of metal or wood, used to prevent people from falling or entering.
  • Examples:
    • "The guardrail prevented the child from falling off the cliff." (Lan can đã ngăn đứa trẻ ngã khỏi vách đá.)
    • "The new bridge has a safety guard." (Cầu mới có một biện pháp an toàn.)

4. (Hàng không) Thuyền hộ tống (noun):

  • Meaning: A ship sent to escort another ship.
  • Example: "The destroyer served as a guard for the aircraft carrier." (Hạm tuần đánh chặn đóng vai trò là tàu hộ tống cho tàu sân bay.)

5. (Video game) Nhân vật bảo vệ (noun - trong game):

  • Meaning: A non-playable character that defends the player.
  • Example: "The knight is a strong guard in this dungeon." (Hiệp sĩ là một người bảo vệ mạnh mẽ trong đấu trường này.)

Một số lưu ý:

  • "Guard" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ.
  • Nghĩa của "guard" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Thường đi kèm với các từ như "post" (trạm), "duty" (ca làm việc), "rail" (lan can), “ship” (tàu).

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "guard" một cách cụ thể hơn. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ guard

be on your guard
to be very careful and prepared for something difficult or dangerous
  • He was always on his guard against moneymaking schemes.
drop your guard
to stop being careful and preparing yourself for possible danger or difficulty
  • You can never drop your guard with a two-year-old.
  • Even when he's winning, he never drops his guard.
mount/stand/keep guard (over somebody/something)
to watch or protect somebody/something
  • Four soldiers stood guard over the coffin.
  • One of the men kept guard, while the other broke into the house.
off (your) guard
not careful or prepared for something difficult or dangerous
  • The lawyer’s apparently innocent question was designed to catch the witness off (his) guard.

Bình luận ()