Từ "cover" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
1. Che phủ, bảo vệ (to cover):
- Ý nghĩa: Đặt thứ gì đó lên trên để che đi, bảo vệ khỏi bụi bẩn, ánh nắng, hoặc các yếu tố khác.
- Ví dụ:
- "He covered his face with his hand." (Anh ấy che mặt bằng tay.)
- "The tree covers the house from the sun." (Cây che nhà khỏi ánh nắng mặt trời.)
- "Wrap the food in plastic to cover it." (Gói thức ăn trong nhựa để che phủ nó.)
2. Bọc, bao quanh (to cover with):
- Ý nghĩa: Đặt thứ gì đó quanh một thứ khác để bọc hoặc bao quanh.
- Ví dụ:
- "She covered the cake with frosting." (Cô ấy bọc bánh kem bằng kem.)
- "The blanket covered him completely." (Chăn bao quanh anh ta hoàn toàn.)
3. Đóng vai, hóa thân (to cover for):
- Ý nghĩa: Thay thế hoặc biện hộ cho ai đó trong một tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- "Can you cover me at the meeting?" (Bạn có thể thay thế tôi trong cuộc họp không?)
- "He covered for his friend's mistake." (Anh ấy biện hộ cho sai lầm của bạn.)
4. Đóng một bài hát, ca khúc (to cover a song):
- Ý nghĩa: Biểu diễn lại một bài hát đã có của một nhạc sĩ khác.
- Ví dụ:
- "That band has covered many famous songs." (Ban nhạc đó đã cover rất nhiều bài hát nổi tiếng.)
- "This is a cover of 'Bohemian Rhapsody'." (Đây là bản cover của 'Bohemian Rhapsody'.)
5. Báo cáo, đề cập đến (to cover a topic):
- Ý nghĩa: Nói về hoặc thảo luận về một chủ đề nhất định.
- Ví dụ:
- "The news program covered the election results." (Chương trình tin tức báo cáo về kết quả bầu cử.)
- "The article covers the history of the city." (Bài viết này đề cập đến lịch sử của thành phố.)
6. Bảo hiểm (to cover):
- Ý nghĩa: Đảm bảo hoặc bù đắp một chi phí hoặc thiệt hại.
- Ví dụ: "The insurance policy covers medical expenses." (Chính sách bảo hiểm này chi trả các chi phí y tế.)
7. Bề ngoài, vỏ bọc (cover):
- Ý nghĩa: (Danh từ) Vỏ bọc, lớp ngoài, sự che đậy.
- Ví dụ: “The cover of the book is bright red.” (Vỏ sách có màu đỏ tươi.)
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "cover" trong từng ngữ cảnh, bạn hãy xem xét:
- Động từ (verb): Thường mang nghĩa che phủ, bảo vệ, bọc, thay thế, hoặc báo cáo.
- Danh từ (noun): Thường mang nghĩa vỏ bọc, bảo hiểm, hoặc bản cover của một bài hát.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "cover", tôi sẽ giúp bạn giải thích rõ hơn.
Bình luận ()