cover là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cover nghĩa là bao bọc, che phủ, vor, vỏ bọc. Học cách phát âm, sử dụng từ cover qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cover

coververb/noun

bao bọc, che phủ, vor, vỏ bọc

/ˈkʌvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ cover

Từ "cover" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Cover (v. - to cover): Để che phủ, bảo vệ (dạng động từ)

  • Phát âm: /ˈkʌvər/
  • Phân tích:
    • /ˈkʌ/ - gần giống như "cuh"
    • /vər/ - phát âm như "vur"

2. Cover (n. - một bức màn, sự bao phủ; hoặc tên một bài hát)

  • Phát âm: /kʌvər/
  • Phân tích:
    • /kʌ/ - giống như "cuh"
    • /vər/ - phát âm như "vur"

Lời khuyên:

  • Tốt nhất là bạn nên nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các nguồn như Google Translate, YouTube (tìm kiếm "how to pronounce cover"), hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (Duolingo, Memrise, v.v.).
  • Luyện tập phát âm theo từng phần ( /ˈkʌvər /) sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và phát âm chính xác hơn.

Bạn có muốn tôi phát âm từ "cover" cho bạn nghe không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ cover trong tiếng Anh

Từ "cover" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Che phủ, bảo vệ (to cover):

  • Ý nghĩa: Đặt thứ gì đó lên trên để che đi, bảo vệ khỏi bụi bẩn, ánh nắng, hoặc các yếu tố khác.
  • Ví dụ:
    • "He covered his face with his hand." (Anh ấy che mặt bằng tay.)
    • "The tree covers the house from the sun." (Cây che nhà khỏi ánh nắng mặt trời.)
    • "Wrap the food in plastic to cover it." (Gói thức ăn trong nhựa để che phủ nó.)

2. Bọc, bao quanh (to cover with):

  • Ý nghĩa: Đặt thứ gì đó quanh một thứ khác để bọc hoặc bao quanh.
  • Ví dụ:
    • "She covered the cake with frosting." (Cô ấy bọc bánh kem bằng kem.)
    • "The blanket covered him completely." (Chăn bao quanh anh ta hoàn toàn.)

3. Đóng vai, hóa thân (to cover for):

  • Ý nghĩa: Thay thế hoặc biện hộ cho ai đó trong một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Can you cover me at the meeting?" (Bạn có thể thay thế tôi trong cuộc họp không?)
    • "He covered for his friend's mistake." (Anh ấy biện hộ cho sai lầm của bạn.)

4. Đóng một bài hát, ca khúc (to cover a song):

  • Ý nghĩa: Biểu diễn lại một bài hát đã có của một nhạc sĩ khác.
  • Ví dụ:
    • "That band has covered many famous songs." (Ban nhạc đó đã cover rất nhiều bài hát nổi tiếng.)
    • "This is a cover of 'Bohemian Rhapsody'." (Đây là bản cover của 'Bohemian Rhapsody'.)

5. Báo cáo, đề cập đến (to cover a topic):

  • Ý nghĩa: Nói về hoặc thảo luận về một chủ đề nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The news program covered the election results." (Chương trình tin tức báo cáo về kết quả bầu cử.)
    • "The article covers the history of the city." (Bài viết này đề cập đến lịch sử của thành phố.)

6. Bảo hiểm (to cover):

  • Ý nghĩa: Đảm bảo hoặc bù đắp một chi phí hoặc thiệt hại.
  • Ví dụ: "The insurance policy covers medical expenses." (Chính sách bảo hiểm này chi trả các chi phí y tế.)

7. Bề ngoài, vỏ bọc (cover):

  • Ý nghĩa: (Danh từ) Vỏ bọc, lớp ngoài, sự che đậy.
  • Ví dụ: “The cover of the book is bright red.” (Vỏ sách có màu đỏ tươi.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "cover" trong từng ngữ cảnh, bạn hãy xem xét:

  • Động từ (verb): Thường mang nghĩa che phủ, bảo vệ, bọc, thay thế, hoặc báo cáo.
  • Danh từ (noun): Thường mang nghĩa vỏ bọc, bảo hiểm, hoặc bản cover của một bài hát.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "cover", tôi sẽ giúp bạn giải thích rõ hơn.

Thành ngữ của từ cover

cover all the bases
to consider and deal with all the things that could happen or could be needed when you are arranging something
  • I am confident this contract covers all the bases.
cover your back
to realize that you may be blamed or criticized for something later and take action to avoid this
  • Get everything in writing in order to cover your back.
cover/hide a multitude of sins
(often humorous)to hide the real situation or facts when these are not good or pleasant
  • She was dressed in loose comfortable clothes that hid a multitude of sins.
cover your tracks
to try and hide what you have done, because you do not want other people to find out about it
  • He had attempted to cover his tracks by wiping the hard disk on his computer.

Luyện tập với từ vựng cover

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The insurance policy will ______ all medical expenses during your trip.
  2. She used a cloth to ______ the furniture before painting the room.
  3. The journalist will ______ the breaking news live from the scene. (từ khác)
  4. Please ______ the pot while the soup is boiling to retain heat. (từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The book’s preface briefly ______ the author’s main arguments.
    A. covers
    B. summarizes
    C. hides
    D. replaces

  2. Which options correctly complete the sentence?
    "The tent is designed to ______ extreme weather conditions."
    A. resist
    B. cover
    C. protect against
    D. avoid

  3. The CEO asked the team to ______ these topics in the meeting:
    A. mention
    B. ignore
    C. cover
    D. discuss

  4. The newspaper article failed to ______ the full story, missing key details.
    A. reveal
    B. uncover
    C. cover
    D. expose

  5. To prevent stains, always use a coaster to ______ the table.
    A. shield
    B. cover
    C. decorate
    D. clean


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The report includes all important data.
    Viết lại: The report ______ all important data.

  2. Gốc: They placed a blanket over the car to protect it from dust.
    Viết lại: They used a blanket to ______ the car.

  3. Gốc: The seminar will address three major topics. (Không dùng "cover")
    Viết lại: The seminar will ______ three major topics.


Đáp án

Bài 1:

  1. cover
  2. cover
  3. report (nhiễu: nghĩa gần nhưng khác từ)
  4. cover (nhiễu: câu này thường dùng "cover" nhưng có thể điền "close" nếu hiểu theo nghĩa đậy nắp)

Bài 2:

  1. A, B ("covers" và "summarizes" đều đúng)
  2. A, B, C ("cover" và "protect against" phù hợp ngữ cảnh)
  3. A, C, D ("cover" và "discuss" hợp lý)
  4. A, B, C, D (nhiễu: "uncover" và "expose" trái nghĩa)
  5. A, B (nhiễu: "shield" cũng đúng)

Bài 3:

  1. The report covers all important data.
  2. They used a blanket to cover the car.
  3. The seminar will address/discuss three major topics. (không dùng "cover")

Bình luận ()