hide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hide nghĩa là trốn, ẩn nấp; che giấu. Học cách phát âm, sử dụng từ hide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hide

hideverb

trốn, ẩn nấp, che giấu

/hʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ hide

Từ "hide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /haɪd/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • /h/ - nghe giống như âm "h" trong tiếng Việt.
  • /aɪ/ - nghe giống như âm "i" trong tiếng Việt (nhưng kéo dài).
  • /d/ - nghe giống như âm "d" trong tiếng Việt.

Ví dụ: "I need to hide the cookies." (Tôi cần giấu những chiếc bánh quy.)

2. /haɪd/ (ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể):

  • /h/ - nghe giống như âm "h" trong tiếng Việt.
  • /aɪ/ - nghe giống như âm "i" trong tiếng Việt (nhưng kéo dài).
  • /d/ (ngắn) - nghe gần giống âm "d" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn một chút. Đây là cách phát âm mà nhiều người Mỹ gốc Bắcthường sử dụng.

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm "hide" chính xác, bạn có thể:
    • Nghe người bản xứ phát âm từ này.
    • Sử dụng các công cụ luyện phát âm trực tuyến như Google Translate, Forvo, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
    • Lặp lại nhiều lần và chú ý đến cách phát âm của từng nguyên âm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "hide" không? Ví dụ như cách sử dụng trong câu, hoặc các từ liên quan?

Cách sử dụng và ví dụ với từ hide trong tiếng Anh

Từ "hide" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Ẩn, che giấu (To conceal, to cover up):

  • Ý nghĩa: Che giấu một cái gì đó hoặc ai đó khỏi tầm nhìn, sự chú ý.
  • Ví dụ:
    • "He tried to hide his sadness." (Anh ấy cố gắng che giấu sự buồn bã của mình.)
    • "The police searched the house to hide any evidence." (Cảnh sát tìm kiếm ngôi nhà để che giấu bất kỳ bằng chứng nào.)
    • "The shy child likes to hide behind his mother." (Đứa trẻ nhút nhát thích ẩn sau lưng mẹ.)

2. Nấp, trốn (To take refuge, to conceal oneself):

  • Ý nghĩa: Ẩn mình để tránh bị phát hiện.
  • Ví dụ:
    • "The deer hid in the bushes." (Con nai nấp trong bụi rậm.)
    • "The spies hid in the shadows." (Những điệp viên trốn trong bóng tối.)

3. Giấu, mang theo (To carry concealed):

  • Ý nghĩa: Mang theo một thứ gì đó một cách bí mật.
  • Ví dụ:
    • "She hid a chocolate bar in her pocket." (Cô ấy giấu một thanh sô cô la trong túi.)
    • "He hid the money under the mattress." (Anh ấy mang theo tiền dưới nệm.)

4. (Khi nói về máy tính, thiết bị) Ẩn, tắt (To conceal, to deactivate):

  • Ý nghĩa: Ngăn chặn sự hiển thị hoặc hoạt động của một tính năng hoặc chương trình.
  • Ví dụ:
    • "To hide a file, right-click and select 'Hidden'." (Để ẩn tệp tin, nhấp chuột phải và chọn 'Ẩn'.)
    • "You can hide the icons on the desktop." (Bạn có thể ẩn các biểu tượng trên màn hình làm việc.)

5. (Trong các phương tiện truyền thông) Che giấu, tránh (To suppress, to evade):

  • Ý nghĩa: Ngăn chặn thông tin nào đó được biết đến công khai.
  • Ví dụ: “The media tried to hide the truth about the scandal.” (Báo chí đã cố gắng che giấu sự thật về vụ bê bối.)

Một số cấu trúc thường dùng với "hide":

  • Hide something from someone: Ẩn cái gì đó cho ai đó (e.g., "Hide your face from shame.")
  • Hide oneself: Ẩn mình
  • Hide away: Ẩn đi nơi khác

Lưu ý:

  • "Hide" có thể đạng nhiều dạng trong quá khứ và thì tương lai: hid, hidden, will hide.
  • Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "hide" trong từng câu.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "hide" mà bạn đang quan tâm để tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ hide

bury/hide your head in the sand
to refuse to admit that a problem exists or refuse to deal with it
    cover/hide a multitude of sins
    (often humorous)to hide the real situation or facts when these are not good or pleasant
    • She was dressed in loose comfortable clothes that hid a multitude of sins.
    hide your light under a bushel
    to not let people know that you are good at something
      you can run but you can't hide
      used to say that whatever you do, you cannot escape the consequences of your actions

        Bình luận ()