mask là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mask nghĩa là mặt nạ. Học cách phát âm, sử dụng từ mask qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mask

masknoun

mặt nạ

/mɑːsk/
Định nghĩa & cách phát âm từ mask

Từ "mask" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Mask (đồ đeo mặt nạ):

  • ˈmæsᴋ (âm nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên)
    • Phát âm gần đúng: "massk" (giọng hơi tròn, đầu lưỡi hơi nâng lên)

2. Mask (mặt nạ trong nghĩa bóng, ví dụ: "hide your mask"):

  • mæsk (âm nhấn mạnh vào âm tiết cuối)
    • Phát âm gần đúng: "mezk" (giọng hơi thấp, môi hơi mím)

Lưu ý:

  • Âm "a" trong cả hai trường hợp thường giống nhau, là âm "a" ngắn như trong "cat".
  • Âm "s" ở giữa có thể hơi nhẹ và nhanh.

Để nghe cách phát âm chính xác hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mask trong tiếng Anh

Từ "mask" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Mask (đồ che mặt, mặt nạ):

  • Định nghĩa: Là một vật liệu (thường là vải, cao su, nhựa) được đeo trên mặt để che đi hoặc thay đổi vẻ ngoài của khuôn mặt.
  • Ví dụ:
    • "She wore a mask to the party." (Cô ấy đeo mặt nạ đi dự tiệc.)
    • "The surgeon used a mask to cover the wound." (Bác sĩ phẫu thuật dùng mặt nạ để che vết thương.)
    • "A dust mask protects you from inhaling harmful particles." (Mặt nạ bụi bảo vệ bạn khỏi hít phải các hạt có hại.)

2. Mask (che giấu, ngụy trang):

  • Định nghĩa: Sử dụng một thứ gì đó để che giấu cảm xúc, ý định thật sự hoặc sự thật.
  • Ví dụ:
    • "He put on a brave face, but I could tell he was masking his sadness." (Anh ấy cố gắng tỏ ra mạnh mẽ, nhưng tôi có thể thấy anh ấy đang che giấu sự buồn bã.)
    • "She used sarcasm as a mask for her anger." (Cô ấy dùng sự châm chọc để che giấu sự tức giận của mình.)
    • "The company used a misleading advertisement to mask the problems with the product." (Công ty sử dụng quảng cáo đánh lừa để che giấu những vấn đề với sản phẩm.)

3. Mask (tác dụng/hiệu ứng):

  • Định nghĩa: Làm giảm hoặc thay đổi tác dụng của thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The medication masks the pain, but it doesn't cure it." (Thuốc giảm đau làm giảm cơn đau, nhưng không chữa trị nó.)
    • "The strong perfume masks the smell of garbage." (Mùi hương nước hoa nồng nặc làm át mùi rác.)
    • “The fertilizer masked the nutrient deficiency in the soil.” (Phân bón che giấu sự thiếu hụt chất dinh dưỡng trong đất.)

4. Mask (trong sân khấu/hóa trang):

  • Định nghĩa: Một phần của trang phục, thường là một mảnh vải hoặc vật liệu, được sử dụng để tạo các hiệu ứng đặc biệt như lửa, khói, hoặc ánh sáng.
  • Ví dụ:
    • “The stage mask created a dramatic flame effect.” (Mặt nạ sân khấu tạo ra hiệu ứng ngọn lửa ấn tượng.)

Lưu ý: Để hiểu đúng nghĩa của từ "mask", cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "mask" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?


Bình luận ()