
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
facade nghĩa là mặt tiền. Học cách phát âm, sử dụng từ facade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mặt tiền
Từ "facade" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích cách phát âm:
Mẹo nhỏ:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "facade" trong tiếng Anh có một vài nghĩa khá khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Nghĩa | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Kiến trúc | Phần mặt tiền của tòa nhà | “The facade of the museum is a masterpiece.” |
Vẻ bề ngoài | Sự giả tạo, lớp vỏ hào nhoáng | “Her polite demeanor was just a facade.” |
Che giấu | Hành động che giấu, tạo ấn tượng sai lệch | “He facaded his guilt with a convincing apology.” |
Lưu ý: Nghĩa của "facade" thường được hiểu rõ nhất qua ngữ cảnh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "facade" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()