facade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

facade nghĩa là mặt tiền. Học cách phát âm, sử dụng từ facade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ facade

facadenoun

mặt tiền

/fəˈsɑːd//fəˈsɑːd/

Từ "facade" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /fəˈkeɪd/
  • Nghe (Audio): Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
    • Forvo: https://forvo.com/word/facade/
    • Google Search: Tìm kiếm "how to pronounce facade" trên Google, bạn sẽ thấy các video hướng dẫn phát âm.

Phân tích cách phát âm:

  • fa: Phát âm giống như "fa" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn hơn)
  • cade: Phát âm như "cade" trong chữ "Cadence". Phần này là trọng âm của từ.

Mẹo nhỏ:

  • Chú ý phần "ə" (schwa) - âm tương tự như "uh" rất ngắn, thường xuất hiện ở giữa các từ và không có âm tiết rõ ràng.
  • Phần "ay" ở cuối từ phát âm như "ay" trong tiếng Anh.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ facade trong tiếng Anh

Từ "facade" trong tiếng Anh có một vài nghĩa khá khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Facade (noun): Dòng kiến trúc ngoại thất

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "facade". Nó chỉ về phần mặt tiền, phần ngoài cùng của một tòa nhà, thường được trang trí tỉ mỉ và giàu tính thẩm mỹ.
  • Ví dụ:
    • “The building’s facade is made of elaborate carvings and sculptures.” (Dòng kiến trúc ngoại thất của tòa nhà được làm bằng những tác phẩm điêu khắc và chạm khắc tinh xảo.)
    • "The facade of the hotel was stunning, but the interior was quite basic." (Dòng kiến trúc ngoại thất của khách sạn thật ấn tượng, nhưng bên trong lại khá đơn giản.)

2. Facade (noun): Mặt nạ, vẻ ngoài giả tạo

  • Định nghĩa: Trong ngữ nghĩa này, "facade" ám chỉ một vẻ bề ngoài đẹp đẽ, hào nhoáng, nhưng thực chất bên trong lại trống rỗng hoặc giả tạo. Nó thường được dùng để chỉ sự giả dối, che giấu sự thật.
  • Ví dụ:
    • "His success was just a facade; he was deeply in debt." (Sự thành công của anh ta chỉ là một lớp vỏ hào nhoáng; anh ta đang nợ nần sâu sắc.)
    • “The company presented a cheerful facade to the public, while executives were engaging in corrupt practices.” (Công ty thể hiện một vẻ ngoài vui vẻ trước công chúng, trong khi các nhà quản lý lại tham gia vào các hành vi tham nhũng.)
    • "Don't be fooled by her confident facade – she's actually quite insecure.” (Đừng bị đánh lừa bởi vẻ ngoài tự tin của cô ấy – cô ấy thực sự khá thiếu tự tin.)

3. Facade (verb): Che giấu, tạo ra vẻ ngoài giả tạo (ít dùng hơn)

  • Định nghĩa: Động từ "to facade" có nghĩa là che giấu sự thật, tạo ra một ấn tượng sai lệch về bản thân hoặc tình hình.
  • Ví dụ:
    • “The politician facaded concern for the environment.” (Chính trị gia đã che giấu sự quan tâm đến môi trường.)

Tổng kết:

Nghĩa Định nghĩa Ví dụ
Kiến trúc Phần mặt tiền của tòa nhà “The facade of the museum is a masterpiece.”
Vẻ bề ngoài Sự giả tạo, lớp vỏ hào nhoáng “Her polite demeanor was just a facade.”
Che giấu Hành động che giấu, tạo ấn tượng sai lệch “He facaded his guilt with a convincing apology.”

Lưu ý: Nghĩa của "facade" thường được hiểu rõ nhất qua ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "facade" không?


Bình luận ()