surface là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surface nghĩa là mặt, bề mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ surface qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surface

surfacenoun

mặt, bề mặt

/ˈsəːfɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ surface

Phát âm từ "surface" trong tiếng Anh như sau:

  • /sərˌfɪs/ (Tiếng Mỹ) hoặc /sərˈfɪs/ (Tiếng Anh truyền thống Anh)

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • sur-: Âm "sur" được phát âm giống như "sur" trong tiếng Việt.
  • -fice: Âm "fice" được phát âm như "fiss", nhưng "s" ở cuối phát âm rõ ràng hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/surface/
  • Google Translate: Tìm kiếm "surface" trong Google Translate và nhấn vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surface trong tiếng Anh

Từ "surface" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Bề mặt (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ phần ngoài cùng, bên trên của một vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The surface of the table is shiny." (Bề mặt bàn rất bóng.)
    • "The surface of the lake was covered in ice." (Bề mặt hồ đã đóng băng.)
    • "He protected the surface of the photo with a sealant." (Anh ấy bảo vệ bề mặt bức ảnh bằng chất làm kín.)

2. Bề mặt (of + Noun):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ bề mặt của một vật cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The surface of the book is worn." (Bề mặt sách bị mòn.)
    • "The surface of the moon is rocky." (Bề mặt Mặt Trăng đầy đá.)

3. Xuất hiện (Verb):

  • Ý nghĩa: Có nghĩa là xuất hiện, lộ ra, hoặc trở nên hiển lộ.
  • Ví dụ:
    • "The truth will eventually surface." (Sự thật cuối cùng sẽ lộ ra.)
    • "His background began to surface during the investigation." (Bối cảnh nền của anh ta bắt đầu lộ ra trong cuộc điều tra.)
    • "The issue threatened to surface again." (Vấn đề đe dọa sẽ lại nổi lên.)

4. Mực nước (Verb):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh thủy văn, "surface" có nghĩa là xuất hiện trên bề mặt nước.
  • Ví dụ:
    • "The boat surfaced after capsizing." (Thuyền nổi lên sau khi lật.)
    • "The swimmer surfaced for air." (Người bơi nổi lên để hít thở.)

5. (Tính từ) Bề mặt (adj.):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến bề mặt, đặc biệt là không sâu hoặc không có nhiều chi tiết.
  • Ví dụ:
    • "It's a surface-level understanding of the issue." (Đây là sự hiểu biết về vấn đề ở mức độ bề mặt.)
    • "He's only interested in surface appearances." (Anh ấy chỉ quan tâm đến những vẻ ngoài bề ngoài.)

6. (Cụm từ) surface up (verb phrase):

  • Ý nghĩa: Nổi lên, xuất hiện (thường dùng để chỉ vấn đề hoặc cảm xúc).
  • Ví dụ: "Difficult emotions can surface up unexpectedly." (Những cảm xúc khó khăn có thể nổi lên bất ngờ.)

Mẹo để sử dụng từ "surface":

  • Chú ý ngữ cảnh: Cách sử dụng "surface" phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh.
  • Sử dụng với "of": Thường dùng "the surface of..." để xác định rõ bề mặt của vật gì.
  • Nghĩa động/âm: Hãy nhớ rằng "surface" có thể là một động từ (xuất hiện) hoặc một danh từ (bề mặt).

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "surface" và cung cấp cho bạn câu trả lời phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn, muốn dịch một câu, hay chỉ đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về một cách sử dụng cụ thể của từ này không?

Thành ngữ của từ surface

on the surface
when not thought about deeply or carefully and completely; when not looked at carefully
  • It seems like a good idea on the surface but there are sure to be problems.
  • On the surface, he appeared unchanged.
  • On the surface his words were funny, but I detected a lot of anger behind them.
scratch the surface (of something)
to deal with, understand, or find out about only a small part of a subject or problem
  • We left feeling that we had just scratched the surface of this fascinating country.
  • The investigation barely scratched the surface of the city's drug problem.

Luyện tập với từ vựng surface

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The archaeologists discovered ancient carvings on the ______ of the stone.
  2. She used sandpaper to smooth the rough ______ of the wooden table.
  3. The submarine can dive to a depth of 500 meters below the ocean ______.
  4. Pollution affects not only the air but also the ______ water in urban areas.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Scientists observed cracks forming on the ______ of the melting glacier.
    a) exterior
    b) surface
    c) interior
    d) layer

  2. To remove scratches from glass, polish its ______ gently.
    a) edge
    b) base
    c) surface
    d) core

  3. The artist applied gold leaf to the painting’s ______ for a glossy finish.
    a) frame
    b) surface
    c) background
    d) texture

  4. The ______ of Mars is covered in iron-rich dust, giving it a reddish appearance.
    a) atmosphere
    b) exterior
    c) crust
    d) ground

  5. Clean the ______ of the screen with a microfiber cloth to avoid streaks.
    a) display
    b) surface
    c) border
    d) underside


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The lake was so calm that it reflected the mountains perfectly.
    Rewrite: The mountains were perfectly mirrored on the ______ of the lake.

  2. Original: After the earthquake, visible damage appeared on the outer part of the building.
    Rewrite: The earthquake caused cracks on the building’s ______.

  3. Original: The team examined the top layer of the soil for contaminants.
    Rewrite (không dùng "surface"): The team analyzed the soil’s ______ for pollutants.


Đáp án:

Bài 1:

  1. surface
  2. surface
  3. surface (nhiễu: đáp án hợp lý nhưng sai ngữ cảnh nếu chọn "ground")
  4. ground (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. b) surface
  2. c) surface
  3. b) surface
  4. c) crust (nhiễu: từ học thuật thay thế)
  5. b) surface

Bài 3:

  1. The mountains were perfectly mirrored on the surface of the lake.
  2. The earthquake caused cracks on the building’s surface.
  3. The team analyzed the soil’s upper layer for pollutants. (không dùng "surface")

Bình luận ()