
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
surface nghĩa là mặt, bề mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ surface qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mặt, bề mặt
Phát âm từ "surface" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "surface" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Mẹo để sử dụng từ "surface":
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "surface" và cung cấp cho bạn câu trả lời phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn, muốn dịch một câu, hay chỉ đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về một cách sử dụng cụ thể của từ này không?
Scientists observed cracks forming on the ______ of the melting glacier.
a) exterior
b) surface
c) interior
d) layer
To remove scratches from glass, polish its ______ gently.
a) edge
b) base
c) surface
d) core
The artist applied gold leaf to the painting’s ______ for a glossy finish.
a) frame
b) surface
c) background
d) texture
The ______ of Mars is covered in iron-rich dust, giving it a reddish appearance.
a) atmosphere
b) exterior
c) crust
d) ground
Clean the ______ of the screen with a microfiber cloth to avoid streaks.
a) display
b) surface
c) border
d) underside
Original: The lake was so calm that it reflected the mountains perfectly.
Rewrite: The mountains were perfectly mirrored on the ______ of the lake.
Original: After the earthquake, visible damage appeared on the outer part of the building.
Rewrite: The earthquake caused cracks on the building’s ______.
Original: The team examined the top layer of the soil for contaminants.
Rewrite (không dùng "surface"): The team analyzed the soil’s ______ for pollutants.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()