
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
layer nghĩa là lớp. Học cách phát âm, sử dụng từ layer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lớp
Từ "layer" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm: "How to pronounce layer in English".
Chúc bạn học tốt!
Từ "layer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Lớp vật chất | "A layer of snow on the ground" |
Lớp phần mềm | "Data layers in a database" |
Lật vật phẩm | "Layer the ingredients" |
Xếp quần áo | "Layer your clothes for warmth" |
Động từ (phủ) | "Layer the frosting on the cake" |
Game | "Layered gameplay mechanics" |
Để biết thêm về cách sử dụng cụ thể của từ "layer", bạn có thể cung cấp ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.
In graphic design, a "_________" helps separate elements for easier editing.
a) level
b) layer
c) sheet
d) cover
Which terms describe components of a rainforest ecosystem? (nhiều đáp án đúng)
a) canopy
b) substrate
c) layer
d) stream
To fix this error, you need to remove the top _________ of paint.
a) coat
b) film
c) layer
d) level
The soil profile consists of distinct horizontal _________. (gây nhiễu)
a) segments
b) strata
c) layers
d) slices
Apply a thin _________ of glue to avoid excess moisture. (không dùng "layer")
a) spread
b) coat
c) layer
d) patch
(Sử dụng "layer")
Original: The artist applied gold leaf over the base color.
Rewrite: The artist added a _________ of gold leaf over the base color.
(Không sử dụng "layer")
Original: This protocol adds an extra security level to the system.
Rewrite: This protocol introduces an additional _________ of security to the system. (dùng từ khác)
(Sử dụng dạng từ của "layer")
Original: The cake was decorated with overlapping sheets of fondant.
Rewrite: The cake was decorated with multiple _________ of fondant.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()