film là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

film nghĩa là phim, được dựng thành phim. Học cách phát âm, sử dụng từ film qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ film

filmnoun/verb

phim, được dựng thành phim

/fɪlm/
Định nghĩa & cách phát âm từ film

Từ "film" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Film (noun - phim ảnh):

  • Cách phát âm: /ˈfɪlm/
  • Phát âm chi tiết:
    • /fɪ/: Giống như âm "fee" trong tiếng Việt.
    • /l/: Giọng điệu nhẹ nhàng, kéo dài một chút.
    • /m/: Giống như âm "m" trong tiếng Việt.
  • Lưu ý: Âm "l" ở đây được phát âm khá mềm, hơi kéo dài.

2. Film (verb - quay phim):

  • Cách phát âm: /fɪlm/ (giống như cách phát âm của noun)
  • Phát âm chi tiết: Tương tự như trên.

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm của "film" đều là /fɪlm/. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng (noun hay verb) và cách nhấn nhá nhỏ trong âm "l".

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ film trong tiếng Anh

Từ "film" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Phim (như thể loại điện ảnh):

  • Usage: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một bộ phim điện ảnh.
  • Examples:
    • "I love watching films." (Tôi thích xem phim.)
    • "That was a fantastic film!" (Đó là một bộ phim tuyệt vời!)
    • "He's a famous film director." (Anh ấy là một đạo diễn phim nổi tiếng.)
  • Note: Thường dùng chữ "film" viết hoa khi dùng để chỉ thể loại.

2. Màng (như màng bạc trong máy ảnh):

  • Usage: Đây là nghĩa về một lớp màng mỏng, thường là bạc, được sử dụng để ghi lại hình ảnh.
  • Examples:
    • "The film in the camera needs to be developed." (Màng trong máy ảnh cần phải phát triển.)
    • "He took a film portrait of me." (Anh ấy chụp một bức chân dung bằng màng cho tôi.)
  • Note: Trong trường hợp này, "film" thường được viết thường.

3. (Động từ) Phơi màng, để lộ (thường dùng trong ngữ cảnh trang trí hoặc xã hội):

  • Usage: Dùng để miêu tả hành động phơi bày hoặc tiết lộ điều gì đó.
  • Examples:
    • "The museum films rare artifacts." (Bảo tàng phơi bày những hiện vật quý hiếm.)
    • "The article films the problems faced by refugees." (Bài báo phơi bày những vấn đề mà người tị nạn phải đối mặt.)
  • Note: Thường dùng động từ này trong văn viết trang trọng hơn.

4. (Động từ - ít dùng hơn) Mài màng (trong công nghiệp):

  • Usage: Dùng để miêu tả quá trình mài hoặc tạo hình bằng màng.
  • Example: “The sculptor films the clay with a knife.” (Người điêu khắc mài đất bằng dao.)

Tóm tắt:

Nghĩa Chức năng Ví dụ
Phim Danh từ He watched a good film.
Màng (ảnh) Danh từ I need to buy a new film.
Phơi màng Động từ The exhibition films the collection.
Mài màng Động từ The craftsman films the metal.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "film" trong một câu cụ thể, hãy đọc kỹ ngữ cảnh xung quanh.
  • Lưu ý về dạng viết hoa (ví dụ: "Film" khi nói về thể loại phim).

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "film" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng film

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new sci-fi _____ premiered at Cannes received rave reviews from critics.
  2. She prefers watching _____ adaptations of novels rather than reading the books.
  3. The museum displayed a rare _____ of the 1920s jazz performance.
  4. His latest project is a documentary about marine life, but he struggles to secure funding for the _____.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The director spent years perfecting the screenplay for his latest _____.
    a) film
    b) novel
    c) painting
    d) soundtrack

  2. Which of these are typically part of post-production in media? (Chọn 2)
    a) editing the film
    b) distributing posters
    c) filming scenes
    d) adding visual effects

  3. The _____ industry has been revolutionized by streaming platforms.
    a) literature
    b) film
    c) music
    d) theater

  4. Critics praised the cinematography, but the _____ lacked a compelling plot.
    a) movie
    b) film
    c) documentary
    d) all of the above

  5. She enjoys analyzing the symbolism in _____, especially those by Hitchcock.
    a) poems
    b) films
    c) sculptures
    d) plays


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The movie was shot in black and white to create a vintage vibe." → (Dùng "film")
  2. "Many people think the book is better than the cinematic version." → (Dùng từ liên quan đến "film")
  3. "The documentary explores climate change impacts." → (Không dùng "film", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. film
  2. film
  3. recording (nhiễu)
  4. project (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) film
  2. a) editing the film, d) adding visual effects
  3. b) film
  4. d) all of the above
  5. b) films

Bài 3:

  1. "The film was shot in black and white to create a vintage vibe."
  2. "Many people think the book is better than the film adaptation."
  3. "The documentary investigates climate change impacts." (Thay "explores" → "investigates")

Bình luận ()