
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cinema nghĩa là rạp xi nê, rạp chiếu bóng. Học cách phát âm, sử dụng từ cinema qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
Từ "cinema" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cinema" (hay "movie theater") trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý đặt tên:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "cinema" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết nhé!
The director insisted on shooting the final scene in a real ________ instead of using green screens.
A. theater
B. cinema
C. studio
D. auditorium
Which of these are common features of a modern ________? (Chọn 2 đáp án)
A. IMAX screens
B. popcorn stands
C. video rental shelves
D. live stage performances
The community raised funds to restore the historic ________, preserving its original architecture.
A. museum
B. gallery
C. cinema
D. library
She prefers watching movies at home because ________ are often crowded and noisy.
A. cinemas
B. theaters
C. playhouses
D. concert halls
The film was originally shot in a small ________ but later adapted for a wider release.
A. cinema
B. drive-in
C. amphitheater
D. exhibition hall
Original: The place where we watch movies on a big screen is popular on weekends.
Rewrite: ____________________________________________________.
Original: Streaming services are affecting traditional movie theaters negatively.
Rewrite: ____________________________________________________.
Original: The multiplex has twelve screens with different films showing simultaneously.
Rewrite (không dùng "cinema"): _________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()