skin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

skin nghĩa là da, vỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ skin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ skin

skinnoun

da, vỏ

/skɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ skin

Từ "skin" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /skɪn/

    • /s/ phát âm như "s" trong "sun"
    • /k/ phát âm như "k" trong "kite"
    • /ɪ/ phát âm như "i" ngắn trong "bit"
    • /n/ phát âm như "n" trong "no"
  • Tổng thể: Bạn sẽ nghe là âm "skin" giống như khi bạn nói "skin" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần phát âm /ɪn/ có thể hơi khó cho người mới học, hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng từng âm tiết.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ skin trong tiếng Anh

Từ "skin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Da (cơ thể):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "skin" – lớp ngoài cùng của cơ thể chúng ta.
    • Example: "He has very smooth skin." (Anh ấy có làn da rất mịn.)
    • Example: "The skin on her arms was sunburned." (Làn da ở cánh tay cô ấy bị cháy nắng.)

2. Lớp ngoài của một vật:

  • "Skin" có thể dùng để chỉ lớp ngoài của một vật, thường là một loại vỏ hoặc lớp bảo vệ.
    • Example: "The skin of an apple" (Lớp vỏ táo)
    • Example: "The skin of a banana" (Lớp vỏ chuối)
    • Example: "He peeled the skin off the potatoes." (Anh ấy gọt lớp vỏ khoai tây.)

3. Da (vật liệu):

  • Trong một số trường hợp, "skin" biểu thị da làm vật liệu, thường là da thuộc.
    • Example: "a skin jacket" (áo da)
    • Example: "The shoe is made of skin." (Giày được làm bằng da.)

4. Trạng thái (dạng thái):

  • "Skin" có thể chỉ trạng thái hoặc cảm giác.
    • Example: "He’s got a skin of worry on his face." (Anh ấy có vẻ mặt lo lắng.) (Cách nói ẩn dụ)
    • Example: "The skin of the wire felt rough." (Lớp vỏ dây điện cảm thấy thô ráp.)

5. (Động từ) Da (ví dụ, da động vật):

  • "Skin" (như một động từ) có nghĩa là lấy hoặc làm da một cái gì đó.
    • Example: "They skinned the rabbit for dinner." (Họ da thỏ để ăn tối.)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "skin":

  • Skin deep: (lạ miệng) chỉ vẻ ngoài (tức là vẻ bề ngoài) thôi, không tới tận cùng sự thật.
    • Example: "He’s very charming, but his kindness is just skin deep." (Anh ấy rất quyến rũ, nhưng lòng tốt của anh ấy chỉ vẻ ngoài thôi.)
  • Get under someone’s skin: (làm phiền) gây khó chịu, làm ảnh hưởng đến tâm trạng của ai đó.
    • Example: "That annoying habit really got under his skin." (Thói quen khó chịu đó thực sự làm phiền anh ấy.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "skin" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ hoặc tình huống mà bạn muốn biết cách sử dụng nó.

Thành ngữ của từ skin

by the skin of your teeth
(informal)if you do something by the skin of your teeth, you only just manage to do it
  • He escaped defeat by the skin of his teeth.
get under somebody’s skin
(informal)to annoy somebody
  • Don't let him get under your skin.
have got somebody under your skin
(informal)to be extremely attracted to somebody
    it’s no skin off my, your, his, etc. nose
    (informal)used to say that somebody is not upset or annoyed about something because it does not affect them in a bad way
      jump out of your skin
      (informal)to move violently because of a sudden shock
      • She nearly jumped out of her skin when she saw me.
      make your skin crawl
      to make you feel afraid or full of horror
      • Just the sight of him makes my skin crawl.
      save your (own) skin/hide/neck
      to try to avoid death, punishment, etc., especially by leaving others in an extremely difficult situation
      • To save his own skin, he lied and blamed the accident on his friend.
      (nothing but/all/only) skin and bone
      (informal)extremely thin in a way that is not attractive or healthy
      • The dog lost more and more weight, and was soon little more than skin and bone.
      • He's all skin and bone after his illness.
      (have) skin in the game
      (North American English, informal)(to have) a personal interest in an organization or activity, and therefore in its success
      • When management and unions sit down at the negotiating table, both sides have skin in the game.
      • The neutral fan with no skin in the game can just sit back and enjoy the spectacle.
      a thick skin
      the ability to accept criticism, offensive remarks, etc. without becoming upset
        a thin skin
        the lack of ability to accept criticism, offensive remarks, etc. without becoming upset
        • You shouldn’t be in politics if you have such a thin skin.

        Bình luận ()