pelt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pelt nghĩa là Pelt. Học cách phát âm, sử dụng từ pelt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pelt

peltverb

Pelt

/pelt//pelt/

Từ "pelt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:

1. /pelt/ (Phát âm như "felt" mà không có âm "t")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng khi nói về "pelt" như một lớp da động vật.
    • p: phát âm như âm "p" trong tiếng Việt.
    • e: phát âm ngắn, nhẹ, giống như âm "e" trong "bed".
    • l: phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • t: bị bỏ qua. Bạn chỉ phát âm "pelt" như "pel".

2. /pælɪt/ (Phát âm có âm "i" giữa)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc thuộc địa.
    • p: phát âm như âm "p" trong tiếng Việt.
    • e: phát âm ngắn, nhẹ, giống như âm "e" trong "bed".
    • l: phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • i: phát âm như âm "i" trong "bike".
    • t: phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến (như Forvo, Google Translate) để nghe cách phát âm chuẩn của từ "pelt".
  • Hãy tập trung vào cách phát âm /pelt/ (không có âm "t") trong hầu hết các trường hợp.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pelt trong tiếng Anh

Từ "pelt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Pelt (noun):

  • Định nghĩa: Da động vật (thường là thú) được tước bỏ khỏi cơ thể sống.
  • Ví dụ:
    • "The trapper sold the pelts to a fur dealer." (Người săn trộm bán da thú cho một người buôn da.)
    • "The Native Americans used pelts to keep warm." (Người bản địa Mỹ sử dụng da thú để giữ ấm.)
  • Dạng số nhiều: pelts

2. Pelt (verb):

  • Định nghĩa: Bắn hoặc ném những vật thể (thường là đá hoặc vũ khí) vào ai đó một cách liên tục và hung hăng.
  • Ví dụ:
    • "The protesters pelted the police with rocks." (Những người biểu tình ném đá vào cảnh sát.)
    • "He was pelted with insults." (Anh ta bị tấn công bằng những lời mỉa mai.)

3. Pelt (adj): (Ít dùng hơn, thường chỉ trong ngữ cảnh cổ hoặc trang trọng)

  • Định nghĩa: Được phủ một lớp vật liệu nào đó, đặc biệt là lông thú.
  • Ví dụ:
    • "The animal was pelted with straw as bedding." (Con vật được phủ đầy rơm để dùng làm giường.) – Dạng này ít phổ biến.

Tổng kết:

Danh từ (Noun) Động từ (Verb)
Da động vật (Fur) Bắn/ném liên tục

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "pelt" được sử dụng như một noun (danh từ) để chỉ da động vật.
  • Khi sử dụng "pelt" như một verb, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự tấn công hoặc xúi giục gây rối.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pelt"! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()