flail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flail nghĩa là vẫy. Học cách phát âm, sử dụng từ flail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flail

flailverb

vẫy

/fleɪl//fleɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ flail

Từ "flail" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /flɑːɪ/ (dấu 'ɑː' chỉ âm 'a' kéo dài)
  • Dấu ngăn: -l
  • Hậu âm: /l/

Phát âm nguyên âm:

  • /flɑːɪ/ nghe hơi giống như "flay" nhưng âm "a" kéo dài và thêm phụ âm "i" ở cuối.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Lời khuyên:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm "a" kéo dài.
  • Luyện tập phát âm phụ âm "l" cuối từ.

Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp bạn luyện tập phát âm "flail" hoặc các từ khác.

Cách sử dụng và ví dụ với từ flail trong tiếng Anh

Từ "flail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Vung vẩy (hoàn toàn): Đây là ý nghĩa gốc của "flail". Nó mô tả hành động vung vẩy, đánh đập, hoặc giơ tay lên như thể đang bị trói và cố gắng thoát.
    • Ví dụ: "The prisoner began to flail his arms wildly, desperate to break free." (Nhà tù nhân bắt đầu vung vẩy cánh tay một cách hoảng loạn, cố gắng thoát khỏi xiềng xích.)
    • Ví dụ: “The dog flailed its paws as it ran through the mud.” (Con chó vung vẩy chân khi chạy qua bùn.)
  • Đánh đập, búa víc (với sự tức giận): Sử dụng để mô tả hành động đập, búa víc một thứ gì đó với sự giận dữ, thất vọng, hoặc không kiểm soát.
    • Ví dụ: “He flailed his fist in frustration.” (Anh ta đấm tay vào lòng bàn tay vì tức giận.)
  • (Về thực vật) Quát, rào rào: Mô tả cách cây, cành cây bị gió thổi mạnh.
    • Ví dụ: "The branches flailed in the wind." (Cành cây quát rào trong gió.)

2. Danh từ (Noun):

  • Cây vung vẩy (cây bị gió thổi mạnh): Thường dùng để miêu tả một cây bị gió thổi rất mạnh, trông như đang vung vẩy.
    • Ví dụ: "The storm left a trail of flail, bending the trees almost to the ground." (Bão để lại một dấu vết của cây vung vẩy, uốn cong các cây gần như ngã xuống.)
  • (Ít dùng hơn) Cứu cánh (gửi lời cầu nguyện): Trong quá khứ, “flail” từng được sử dụng để chỉ sự cầu nguyện hoặc gửi lời cầu nguyện cho một người đang gặp khó khăn. Tuy nhiên, ý nghĩa này hiện ít được sử dụng.

Một vài lưu ý:

  • Hình ảnh hóa: "Flail" thường gợi lên hình ảnh một hành động hoảng loạn, vô thức, hoặc mất kiểm soát.
  • Thành ngữ: "Flail about" (vung vẩy hỗn độn) là một thành ngữ phổ biến sử dụng "flail".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • "He started to flail as he realized he had made a terrible mistake." (Anh ta bắt đầu vung vẩy khi nhận ra mình đã mắc một sai lầm khủng khiếp.) – Đây là ví dụ về hành động hung hăng, tức giận.
  • "The seaweed flailed in the current." (Thực vật biển quát rào trong dòng nước.) – Đây là ví dụ về hành động do gió hoặc dòng nước gây ra.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "flail" trên các website như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/flail

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flail" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()