
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rain nghĩa là mưa, cơn mưa; mưa. Học cách phát âm, sử dụng từ rain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mưa, cơn mưa, mưa
Từ "rain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách phát âm chung:
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "rain" để nghe và luyện tập theo cách phát âm phù hợp với bạn.
Bạn có thể tìm kiếm với các từ khóa:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rain" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "rain" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm các bài học và ví dụ cụ thể trên các trang web học tiếng Anh như:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "rain" không? Ví dụ, bạn muốn biết về cách sử dụng "rain" trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc muốn xem thêm các ví dụ khác?
The sudden ________ ruined our beach plans.
a) drizzle
b) rain
c) fog
d) wind
Which word(s) can describe water falling from clouds?
a) hail
b) rain
c) snow
d) storm
Due to the ________, the tennis match was postponed.
a) sunshine
b) rain
c) humidity
d) lightning
"April showers bring May flowers" refers to:
a) frequent rainfall
b) seasonal storms
c) winter snowfall
d) summer droughts
The roof leaked because of the ________ last night.
a) thunder
b) rain
c) breeze
d) hail
Original: The streets were wet because water fell from the sky all morning.
Rewritten: _________________________________________________
Original: Without irrigation, the plants will die during dry seasons.
Rewritten: _________________________________________________
Original: The outdoor concert was moved indoors due to bad weather.
Rewritten: _________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()