rainfall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rainfall nghĩa là Lượng mưa. Học cách phát âm, sử dụng từ rainfall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rainfall

rainfallnoun

Lượng mưa

/ˈreɪnfɔːl//ˈreɪnfɔːl/

Từ "rainfall" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rain - fall

Phần "rain" được phát âm giống như tiếng Việt "rain" (gió mưa). Phần "fall" được phát âm là "fall" (rơi).

Nói chung, bạn có thể kết hợp hai âm tiết này lại với nhau thành "rain-fall".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rainfall trong tiếng Anh

Từ "rainfall" trong tiếng Anh có nghĩa là "mưa" hoặc "lượng mưa". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như danh từ (noun):

  • Đơn giản chỉ mưa:
    • "We had heavy rainfall last night." (Tối qua chúng ta có mưa lớn.)
    • "The rainfall this year is significantly lower than usual." (Lượng mưa năm nay thấp hơn bình thường.)
  • Đề cập đến lượng mưa cụ thể:
    • "The weather forecast predicts rainfall of 50mm tomorrow." (Dự báo thời tiết có lượng mưa 50mm vào ngày mai.)
    • "The record rainfall in the area caused flooding." (Lượng mưa kỷ lục ở khu vực này gây ngập lụt.)

2. Như động từ (verb):

  • "Rainfall" có thể được sử dụng như một động từ, tuy nhiên ít phổ biến hơn và thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc báo cáo về khí tượng.
    • "The data rainfall process is quite complex." (Quy trình xử lý dữ liệu mưa khá phức tạp.)
    • "Scientists are studying the rainfall patterns in the Amazon rainforest." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các kiểu hình mưa trong rừng mưa Amazon.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • Precipitation: Đây là từ phổ biến hơn và thường được dùng thay thế "rainfall" để chỉ mưa và các hình thức mưa khác (tuyết, tuyết to, sương).
    • "The country relies heavily on precipitation for its agriculture." (Nền kinh tế này phụ thuộc rất nhiều vào lượng mưa để nông nghiệp.)
  • Rainfall amount: (Lượng mưa)
  • Annual rainfall: (Tổng lượng mưa hàng năm)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The rainfall has been crucial for the growth of the crops." (Lượng mưa đã vô cùng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.)
  • "Meteorologists are monitoring the approaching storm and its potential rainfall." (Các nhà khí tượng đang theo dõi cơn bão đang đến và lượng mưa tiềm năng của nó.)

Lưu ý: Trong nhiều ngữ cảnh, "rain" đơn giản là đủ để chỉ mưa. "Rainfall" thường dùng để nhấn mạnh vào lượng mưa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "rainfall" không?


Bình luận ()