mist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mist nghĩa là sương mù. Học cách phát âm, sử dụng từ mist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mist

mistnoun

sương mù

/mɪst//mɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ mist

Từ "mist" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Mist (n) - sương mù, hơi sương:

  • Phát âm: /mɪst/ (giống như "miss" nhưng không có phụ âm "s")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • mɪ: Giọng lên một chút, gần như "mi" trong tiếng Việt
    • st: Giọng xuống, phát âm "st" như trong "stop"

2. Mist (v) - lầm, nhầm:

  • Phát âm: /mɪst/ (giống như "mist" - sương mù)
  • Cách phát âm chi tiết: Rất giống với cách phát âm của "mist" - sương mù.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Luyện tập nghe người bản xứ phát âm từ này.
  • Tập trung vào sự khác biệt nhỏ giữa cách phát âm của "mist" khi là danh từ (sương mù) và động từ (lầm, nhầm).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mist trong tiếng Anh

Từ "mist" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính và cách sử dụng khác nhau:

1. Hỗn hợp sương mù (Mist):

  • Nghĩa: Hỗn hợp nhỏ của nước lỏng và những hạt rất nhỏ của chất lỏng hoặc chất khí, thường xuất hiện trong không khí ở gần mặt đất và làm giảm tầm nhìn. Nó có vẻ như là sương mù nhưng lại khác biệt ở các hạt nhỏ hơn và thường không dày đặc như sương mù.
  • Ví dụ:
    • "A thick mist hung over the valley." (Một màn sương mù dày đặc bao phủ thung lũng.)
    • "The fog rolled in as a mist." (Mưa mù đến khi sương mù xuất hiện.)
    • "They walked through the mist, unable to see more than a few feet ahead." (Họ đi qua màn sương mù, không thể nhìn thấy hơn vài feet phía trước.)
  • Chú ý: "Mist" thường được sử dụng để mô tả một sự xuất hiện nhẹ nhàng và thường không dày đặc hơn sương mù.

2. Sự hiểu lầm, lầm lẫn (Mist):

  • Nghĩa: Một sự hiểu lầm, một sai lầm, một sự bối rối hoặc một sự nhầm lẫn.
  • Ví dụ:
    • "There seems to be a mist between us." (Có vẻ như có sự hiểu lầm giữa chúng ta.)
    • "I made a terrible mist when I signed the contract." (Tôi đã mắc một sai lầm khủng khiếp khi ký hợp đồng.)
    • "He's suffering from a mist of confusion." (Anh ấy đang phải chịu một sự bối rối.)
  • Cách dùng: thường được sử dụng trong văn viết. Trong hội thoại thông thường, "mistake" thường được sử dụng thay thế cho "mist."

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Hỗn hợp sương mù "A misty morning."
Sự hiểu lầm "There was a mist in his understanding."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "mist" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích gì không?


Bình luận ()