Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mist nghĩa là sương mù. Học cách phát âm, sử dụng từ mist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sương mù

Từ "mist" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "mist" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính và cách sử dụng khác nhau:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Hỗn hợp sương mù | "A misty morning." |
| Sự hiểu lầm | "There was a mist in his understanding." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "mist" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích gì không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()