pepper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pepper nghĩa là hạt tiêu, cây ớt. Học cách phát âm, sử dụng từ pepper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pepper

peppernoun

hạt tiêu, cây ớt

/ˈpɛpə/
Định nghĩa & cách phát âm từ pepper

Cách phát âm từ "pepper" trong tiếng Anh có một vài cách, tùy thuộc vào giọng miền (accent). Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:

1. Giọng miền Mỹ (American English):

  • Phát âm: /ˈpɛpər/
  • Phân tích:
    • ˈpɛp: Nguyên âm "e" được phát âm ngắn và sắc.
    • ər: Dấu "ər" là âm đuôi, thường được phát âm dài một chút.

2. Giọng miền Anh (British English):

  • Phát âm: /ˈpɛpə/
  • Phân tích:
    • ˈpɛp: Tương tự như giọng miền Mỹ, nguyên âm "e" cũng được phát âm ngắn và sắc.
    • ə: Âm "ə" là âm nguyên âm nhẹ, thường được gọi là "schwa" (thường được phát âm trong các từ không có trọng âm).

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pepper trong tiếng Anh

Từ "pepper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Ớt (Ngũ vị hương):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pepper" trong tiếng Anh. Nó dùng để chỉ loại gia vị cay.
    • Ví dụ: "I like to add pepper to my eggs." (Tôi thích thêm ớt vào trứng.)
    • Ví dụ: "This dish is very spicy, it needs more pepper." (Món ăn này rất cay, cần thêm ớt.)
  • Verb (Động từ): Có nghĩa là làm cay, nêm gia vị cay vào.
    • Ví dụ: "Please pepper the soup a little bit." (Hãy nêm gia vị cay vào miếng súp một chút.)

Các loại ớt thường được sử dụng:

  • Black pepper: Ớt đen
  • White pepper: Ớt trắng
  • Red pepper: Ớt đỏ (thường dùng để chỉ loại ớt tươi, không phải gia vị)
  • Cay pepper: Ớt cay (thường dùng để chỉ loại ớt với độ cay khác nhau)

2. Mạng (Võng):

  • Noun (Danh từ): "Pepper" cũng có nghĩa là mạng, võng, thường là loại võng nhỏ, dùng để câu cá hoặc đuổi bắt.
    • Ví dụ: "He climbed into the pepper and waited for the fish." (Anh ấy leo vào võng và chờ cá.)
    • Ví dụ: "They were using a pepper to capture the rabbit." (Họ đang dùng võng để bắt thỏ.)

3. (Ít dùng, mang tính lịch sử) Tên một loại cây:

  • Noun: Pepper là tên của một loại cây gia vị có quả màu đen, thường được dùng để ướp thực phẩm. Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Lưu ý:

  • Khi nói về ớt, tiếng Anh thường dùng cụm từ "pepper" và "cay" (hot) để chỉ độ cay của món ăn.
  • "Pepper" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày và trong quá trình nấu ăn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pepper" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách dùng ớt đen ("black pepper") trong món ăn sao?

Luyện tập với từ vựng pepper

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The chef added a pinch of __________ to the soup for extra flavor.
  2. She sneezed violently after accidentally inhaling black __________ while cooking.
  3. The salad dressing lacked depth until he squeezed some __________ juice into it.
  4. Farmers in this region primarily grow crops like tomatoes, corn, and __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which spices are commonly used in Italian pasta dishes?
    a) Pepper
    b) Cinnamon
    c) Oregano
    d) Paprika

  2. To enhance the taste, you can __________ the steak with herbs before grilling.
    a) sprinkle
    b) pepper
    c) drown
    d) frost

  3. The recipe calls for a spicy kick. What should you add?
    a) Sugar
    b) Salt
    c) Pepper
    d) Vinegar

  4. Which word describes a small, round vegetable often used in salads?
    a) Pepper
    b) Potato
    c) Pea
    d) Onion

  5. "__________ your speech with humor to keep the audience engaged."
    a) Pepper
    b) Cover
    c) Fill
    d) Flood


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The dish was bland, so he added some spices.
  2. Original: Her presentation included jokes to make it more interesting.
  3. Original: The farmer’s market sells fresh chili and bell __________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. pepper
  2. pepper
  3. lemon (nhiễu)
  4. wheat (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Pepper, c) Oregano
  2. a) sprinkle, b) pepper
  3. c) Pepper
  4. c) Pea
  5. a) Pepper

Bài 3:

  1. Rewritten: The dish was bland, so he peppered it with spices.
  2. Rewritten: She peppered her presentation with jokes to make it more interesting.
  3. Rewritten: The farmer’s market sells fresh chili and bell peppers. (Câu này phải dùng "peppers", không thay thế).

(Giải thích nhiễu: Bài 1 câu 3 dùng "lemon" vì ngữ cảnh hợp lý; Bài 2 câu 4 "pea" là từ gây nhầm với "pepper" do phát âm.)


Bình luận ()