powder là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

powder nghĩa là bột, bụi. Học cách phát âm, sử dụng từ powder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ powder

powdernoun

bột, bụi

/ˈpaʊdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ powder

Từ "powder" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Powder (như bột, thuốc bột):

  • Phát âm: /ˈpaʊdə/
  • Phát âm từng nguyên âm:
    • /ˈpaʊ/ phát âm giống như "pow" trong chữ "power"
    • /də/ phát âm giống như "duh"
  • Tổng hợp: /ˈpaʊdə/ (nhấn vào âm đầu)

2. Powder (như "powder" trong "powdered wig" - tóc giả nhuộm màu):

  • Phát âm: /ˈpaʊdər/
  • Phát âm từng nguyên âm:
    • /ˈpaʊ/ phát âm giống như "pow" trong chữ "power"
    • /də/ phát âm giống như "duh" (nhưng ngắn hơn và không được nhấn)
  • Tổng hợp: /ˈpaʊdər/ (nhấn vào âm đầu)

Lưu ý:

  • Trong cách phát âm thứ hai, âm "r" ở cuối từ thường được phát hơi tắt (tapped R).
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "powder" để nghe và so sánh.

Bạn có muốn tôi chia sẻ thêm về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ powder trong tiếng Anh

Từ "powder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng từ "powder" một cách chi tiết:

1. Bột (Phần nhỏ của một chất rắn):

  • Ví dụ: "The baker used baking powder to make the cake rise." (Thợ làm bánh sử dụng bột nở để bánh nở.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ chất bột được thêm vào các công thức nấu ăn, thuốc, hoặc các sản phẩm khác.
  • Ví dụ: “He sprinkled powdered sugar on top of the ice cream.” (Anh ấy rắc đường bột lên trên kem.)

2. Bột màu (Phân tán trong không khí):

  • Ví dụ: "The magician produced a cloud of purple powder." (Kỹ thuật tiên thuật tạo ra một đám mây bột màu tím.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả một loại bột nhỏ, mịn, có thể bay lên và tạo ra hiệu ứng hình ảnh.
  • Ví dụ: "The fireworks exploded, showering the audience with colored powder." (Những quả pháo hoa nổ, phủ kín khán giả bằng bột màu.)

3. (Sử dụng cho phụ nữ) Kem đánh má:

  • Ví dụ: "She applied a rosy powder to her cheeks." (Cô ấy thoa kem đánh má màu hồng lên má.)
  • Cách sử dụng: Đây là một sản phẩm trang điểm dùng để tạo độ sáng và tạo khối cho khuôn mặt.
  • Ví dụ: “Don’t overapply the powder; you’ll look cakey.” (Đừng thoa quá nhiều bột; bạn sẽ trông như bánh kem.)

4. (Đối với nam giới, ít phổ biến) Kem râu hoặc kem dưỡng môi:

  • Ví dụ: "He used a tinted powder to add color to his beard." (Anh ấy dùng bột có màu để tạo màu cho bộ râu của mình.)
  • Cách sử dụng: Người đàn ông có thể dùng loại bột này để tạo màu, làm bóng hoặc dưỡng ẩm cho râu hoặc môi.

5. (Lịch sử, quân sự) Bột pháo (đặc biệt là trong thời kỳ quân sự):

  • Ví dụ: “The soldiers loaded the cannons with black powder.” (Những người lính nạp pháo dựa trên bột pháo đen.)
  • Cách sử dụng: Đây là loại bột được sử dụng để tạo ra lực nổ trong pháo, súng. Cách dùng này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Powdered: Thường được dùng để nói về bột được nghiền mịn hoặc được hỗn hợp với các chất khác.
  • Powder: Có thể dùng chung với các danh từ như “sugar,” “chocolate,” “ashes” để chỉ bột của những chất đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "powder", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "dust," "granules," hoặc "shavings" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "powder" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?

Thành ngữ của từ powder

keep your powder dry
(old-fashioned)to remain ready for a possible emergency
    take a powder
    (North American English, informal)to leave suddenly; to run away

      Bình luận ()