
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
powder nghĩa là bột, bụi. Học cách phát âm, sử dụng từ powder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bột, bụi
Từ "powder" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi chia sẻ thêm về cách phát âm các từ khác không?
Từ "powder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng từ "powder" một cách chi tiết:
Lưu ý về cách sử dụng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "powder", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "dust," "granules," hoặc "shavings" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "powder" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?
The chemist analyzed the mysterious substance and confirmed it was:
a) powder
b) liquid
c) solid
d) gas
Which of these are common uses for talcum powder? (Chọn nhiều đáp án)
a) Reducing friction on skin
b) Adding flavor to food
c) Absorbing moisture
d) Polishing metal
The artist mixed the pigment with water to create a smooth:
a) paste
b) powder
c) solution
d) gel
To thicken the sauce, you can add a spoonful of:
a) sugar
b) salt
c) cornstarch powder
d) vinegar
In winter, skiers often carry _________ to improve grip on icy slopes.
a) gravel
b) powder
c) sand
d) salt
Original: The detergent is sold in a granulated form.
Rewritten: The detergent is sold as a fine ________.
Original: She dusted her face with a cosmetic product to reduce shine.
Rewritten: She applied ________ to her face for a matte finish.
Original: The archaeologists discovered a bag containing crushed minerals.
Rewritten: The archaeologists found a bag of mineral ________. (Không dùng "powder")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()