flour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flour nghĩa là bột, bột mỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ flour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flour

flournoun

bột, bột mỳ

/ˈflaʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ flour

Cách phát âm từ "flour" (bột mì) trong tiếng Anh như sau:

  • fl - phát âm giống như "fl" trong từ "flower" (hoa)
  • our - phát âm giống như "or" trong từ "more" (nhiều hơn)

Tổng hợp: /flaʊər/ (âm tiết đầu kéo dài một chút)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flour trong tiếng Anh

Từ "flour" (bột mì) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ và cách diễn giải chi tiết:

1. Là một chất làm bánh (The basic ingredient):

  • Công thức nấu ăn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I need flour to make a cake." (Tôi cần bột mì để làm bánh.)
    • "Can you pass me some flour?" (Bạn có thể cho tôi một ít bột mì được không?)
  • Thành phần:
    • Flour is an essential ingredient in many baked goods. (Bột mì là thành phần thiết yếu trong nhiều món đồ được nướng.)

2. Là một hành động (The act of dusting):

  • Dusting with flour: Sử dụng bột mì để rắc lên bề mặt các món ăn để giữ ẩm hoặc ngăn không khí tiếp xúc.
    • "I floured the chicken before frying it." (Tôi rắc bột mì lên con gà trước khi chiên.)
    • "Don't flour the potatoes, they’ll dry out." (Đừng rắc bột mì lên khoai tây, chúng sẽ bị khô.)
  • Flouring (v.): Noun form of the verb - hành động rắc bột mì.

3. Là một hình ảnh ẩn dụ (Figurative meaning - a subtle or deceptive touch):

  • Flouring (v.): (trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh) Sử dụng các biện pháp lách luật hoặc thao túng để đạt được mục đích, thường là một vị trí quyền lực. Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.
    • "He was accused of flouring his son for a government position." (Anh ta bị cáo buộc sử dụng các thủ đoạn để giúp con trai vào một vị trí chính phủ.)

4. Các cụm từ liên quan:

  • Flourish: (v.) - hoa mỹ, rực rỡ (thường dùng trong âm nhạc, nghệ thuật hoặc nói chuyện). Không liên quan trực tiếp đến bột mì, nhưng có nguồn gốc từ hình ảnh của việc dùng bột mì để trang trí.
  • At flour’s edge: (cụm từ cổ) - ở giới hạn của sự nghèo đói (gợi ý về việc phải làm việc khổ sở để kiếm sống).

Tóm lại:

Cách sử dụng phổ biến nhất của "flour" là chất làm bánh. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "flour" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "flour" trong một công thức nấu ăn, hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "flour" trong bối cảnh chính trị?

Luyện tập với từ vựng flour

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. To make bread, you need to mix water, yeast, salt, and ________.
  2. The cake recipe calls for two cups of sugar and half a cup of ________.
  3. She spilled the ________ (a fine yellow powder) all over the kitchen counter.
  4. The baker added a pinch of ________ to the sauce for extra flavor. (Hint: a white crystalline substance)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which ingredients are essential for baking a cake?
    a) Flour
    b) Flower
    c) Butter
    d) Sugar

  2. The dough became sticky because too much ________ was added.
    a) Salt
    b) Flour
    c) Water
    d) Oil

  3. Which of these is typically NOT used in bread-making?
    a) Yeast
    b) Flour
    c) Cement
    d) Salt

  4. A gluten-free alternative to wheat ________ is almond flour.
    a) powder
    b) grain
    c) flour
    d) starch

  5. The chef sifted the ________ to remove lumps before baking.
    a) Sugar
    b) Cocoa
    c) Flour
    d) Baking soda


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The baker used wheat powder to make the dough."
    Rewrite: __________________________.
  2. Original: "This recipe requires 200 grams of refined grain product."
    Rewrite: __________________________.
  3. Original: "She bought a bag of white powder for cooking."
    Rewrite: __________________________ (không dùng "flour").

Đáp án:

Bài 1:

  1. flour
  2. flour
  3. flour
  4. salt

Bài 2:

  1. a) Flour, c) Butter, d) Sugar
  2. c) Water
  3. c) Cement
  4. c) flour
  5. c) Flour

Bài 3:

  1. The baker used flour to make the dough.
  2. This recipe requires 200 grams of flour.
  3. She bought a bag of cornstarch for cooking.

Bình luận ()