dust là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dust nghĩa là bụi rác rác (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi. Học cách phát âm, sử dụng từ dust qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dust

dustnoun/verb

bụi rác rác (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

/dʌst/
Định nghĩa & cách phát âm từ dust

Từ "dust" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào miền và ngữ cảnh:

1. Phát âm phổ biến nhất (trong hầu hết các vùng):

  • ˈdʌst - Phát âm theo cách này, âm "u" giống âm "u" trong tiếng Việt "ưu", âm "t" nghe như âm "t" cuối từ "tốt".

2. Phát âm ít phổ biến hơn (thường nghe thấy ở một số khu vực nhất định):

  • dʊst - Phát âm này, âm "u" giống âm "u" trong tiếng Việt "ưu", nhưng đôi khi nghe gần hơn với âm "u" trong "ước".

Lưu ý:

  • Phát âm ˈdʌst (với âm "u" giống "ưu") là cách phát âm được các từ điển hiện đại khuyến nghị và phổ biến nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dust trong tiếng Anh

Từ "dust" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Bụi:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ bụi bẩn, hạt bụi nhỏ.
    • Example: "There is a lot of dust on the table." (Có rất nhiều bụi trên bàn.)
    • Example: "He used a brush to remove the dust from the furniture." (Anh ấy dùng bàn chải để lau bụi khỏi đồ đạc.)
  • Verb (Động từ): “Dust” cũng có thể là một động từ, nghĩa là lau bụi.
    • Example: “I need to dust the shelves every week.” (Tôi cần lau bụi kệ mỗi tuần.)

2. Tiền vàng (tiền bụi):

  • Noun (Danh từ): Trong lịch sử và các ngữ cảnh cổ xưa, "dust" có nghĩa là tiền vàng nhỏ, bụi vàng, thường được dùng để trao đổi trong các giao dịch nhỏ. Nghĩa này ít dùng trong tiếng Anh hiện đại.
    • Example: "He offered her a handful of dust as a bribe." (Anh ta đưa cho cô ấy một nắm bụi vàng như một lời hối lộ.)

3. (Động từ) Bụi bặm, lấm lem:

  • Verb (Động từ): "Dust" có thể dùng để miêu tả một người hoặc thứ bị bẩn, lấm lem.
    • Example: "His clothes were dusted with mud." (Quần áo của anh ta bẩn bằng bùn đất.)
    • Example: "The car is dusted after the rain." (Xe bị bẩn sau cơn mưa.)

4. (Động từ) Lạc hậu, đuổi kịp, không theo kịp:

  • Verb (Động từ): Trong tiếng Anh cổ, "dust" có nghĩa là vượt qua, bỏ xa, không theo kịp. Nghĩa này gần như đã biến mất, chỉ còn thấy trong một số văn bản cổ hoặc văn hóa nói.
    • Example: (Cổ) "He dusted his rivals in the race." (Anh ta bỏ xa đối thủ trong cuộc đua.)

Các dạng khác của "dust":

  • Dusty: Bụi bặm, bụi phủ. (Adjective) "A dusty road" (Một con đường bụi bặm)
  • Dusting: Việc lau bụi. (Noun) "Dusting furniture" (Lau bụi đồ đạc)
  • Dust off: Xóa bỏ, quên đi, đánh thức lại (Verb). "Let's dust off that old idea." (Hãy làm mới ý tưởng cũ đó.)

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "dust" sẽ được hiểu là "bụi".
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dust" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ dust

bite the dust
to fail, or to be defeated or destroyed
  • Thousands of small businesses bite the dust every year.
(humorous)to die
    collect/gather dust
    to not be used for a long time
    • Play your guitar that's gathering dust, or pull out the old tennis racket for a match.
    • You may already have an old laptop that is collecting dust but otherwise usable.
    leave somebody in the dust
    (North American English)to leave somebody far behind
      let the dust settle | wait for the dust to settle
      to wait for a situation to become clear or certain
      • He waited for the dust to settle after the election before making any new decisions.

      Luyện tập với từ vựng dust

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. After the construction, the entire room was covered in a thick layer of __________.
      2. She wiped the __________ off the old bookshelf, revealing its original wooden surface.
      3. The mechanic cleaned the engine with a cloth to remove the grease and __________.
      4. Be careful not to inhale the __________ when sanding the furniture; wear a mask.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The abandoned house was full of:
        a) dust
        b) smoke
        c) cobwebs
        d) glitter

      2. Which of these can trigger allergies?
        a) pollen
        b) dust
        c) perfume
        d) sunlight

      3. To polish the table properly, you should first:
        a) wash it with soap
        b) remove all dust
        c) sand it roughly
        d) paint it white

      4. The meteorologist warned about a __________ storm approaching the city.
        a) sand
        b) dust
        c) snow
        d) rain

      5. After the earthquake, rescuers dug through the __________ to find survivors.
        a) debris
        b) dust
        c) mud
        d) water

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The shelves were dirty and covered in small particles.
        ➔ Rewrite using "dust":
      2. Original: She cleaned the attic because it was filled with old, dry dirt.
        ➔ Rewrite using "dust":
      3. Original: The wind blew tiny grains of sand into the air.
        ➔ Rewrite without using "dust" (choose a synonym):

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. dust
      2. dust
      3. dirt (nhiễu)
      4. particles (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) dust, c) cobwebs
      2. a) pollen, b) dust
      3. b) remove all dust
      4. a) sand, b) dust
      5. a) debris

      Bài 3:

      1. The shelves were dirty and covered in dust.
      2. She cleaned the attic because it was filled with dust.
      3. The wind blew tiny grains of sand into the air. (Giữ nguyên, thay thế bằng "sand")

      Bình luận ()