
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dust nghĩa là bụi rác rác (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi. Học cách phát âm, sử dụng từ dust qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bụi rác rác (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
Từ "dust" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào miền và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "dust" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Các dạng khác của "dust":
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dust" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
The abandoned house was full of:
a) dust
b) smoke
c) cobwebs
d) glitter
Which of these can trigger allergies?
a) pollen
b) dust
c) perfume
d) sunlight
To polish the table properly, you should first:
a) wash it with soap
b) remove all dust
c) sand it roughly
d) paint it white
The meteorologist warned about a __________ storm approaching the city.
a) sand
b) dust
c) snow
d) rain
After the earthquake, rescuers dug through the __________ to find survivors.
a) debris
b) dust
c) mud
d) water
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()