soil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

soil nghĩa là đất trồng; vết bẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ soil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ soil

soilnoun

đất trồng, vết bẩn

/sɔɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ soil

Từ "soil" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Soil (đất): Phát âm là /sɔɪ/ (dấu huyền ở giữa)

  • s: Giống như âm "s" trong "sun".
  • oi: Kết hợp âm "oi" như trong "boy", nhưng ngắn gọn hơn.
  • l: Giống như âm "l" trong "light".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/soil

2. Soil (gây tổn thương, làm tổn hại): Phát âm là /sɔɪl/ (dấu ngã)

  • s: Giống như âm "s" trong "sun".
  • oi: Kết hợp âm "oi" như trong "boy", nhưng ngắn gọn hơn.
  • l: Giống như âm "l" trong "light", kéo dài hơi.

Lời khuyên: Để luyện tập phát âm, bạn có thể:

  • Nghe các từ "soil" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh.
  • Lặp lại theo âm thanh, chú ý đến sự khác biệt giữa hai cách phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ soil trong tiếng Anh

Từ "soil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đất (như chất nền cho cây trồng):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ loại đất có thể được cây trồng hấp thụ để phát triển.
    • Example: "The farmer needs to improve the soil in his fields to grow more crops." (Người nông dân cần cải thiện đất trong các cánh đồng của mình để trồng nhiều cây trồng hơn.)
    • Example: "Gardening is a great way to connect with nature and work with the soil." (Trồng hoa là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên và làm việc với đất.)

2. Chất dịch (như máu, nước, chất lỏng khác):

  • Noun (Danh từ): Chỉ chất lỏng chảy ra từ cơ thể sống, hoặc chất lỏng khác.
    • Example: "There was soil on his shoes after he walked through the garden." (Anh ấy có chất lỏng trên giày sau khi đi bộ qua khu vườn.) - Trong trường hợp này, "soil" có nghĩa là đất, nhưng được sử dụng để chỉ chất lỏng giống đất.
    • Example: "The wound had soil in it." (Vết thương có máu trong đó.) - Ở đây "soil" mang nghĩa đen là máu.

3. (cổ xuyển) Kết cấu bản chất, cốt cách (thường dùng trong văn học và lịch sử):

  • Noun (Danh từ): (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại) Chỉ bản chất, tính cách, hoặc cốt cách của một người.
    • Example: "He had a strong soil of integrity." (Anh ấy có một cốt cách mạnh mẽ về sự liêm chính.) - Cách dùng này khá cổ điển và không thường thấy.

4. Soil (dạng động từ - chỉ truyền hoặc bôi):

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là bôi hoặc truyền một chất lỏng (thường là kem, thuốc, hoặc bất kỳ thứ gì) lên bề mặt nào đó.
    • Example: "She soiled her dress with mud." (Cô ấy bôi váy của mình bằng bùn.)
    • Example: "Don’t soil the carpet." (Đừng bôi bẩn thảm.)

Lưu ý quan trọng:

  • Phát âm: /ˈsoʊl/ (như "soul" nhưng giới lên giọng ở âm tiết đầu tiên)
  • Dùng "earth" thay thế: Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói đến chất nền trồng cây, bạn có thể thay "soil" bằng "earth."

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, vui lòng cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "soil" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một câu cụ thể, hay bạn quan tâm đến ngữ pháp liên quan đến từ này?


Bình luận ()