mud là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mud nghĩa là bùn. Học cách phát âm, sử dụng từ mud qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mud

mudnoun

bùn

/mʌd/
Định nghĩa & cách phát âm từ mud

Từ "mud" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /mʌd/ (Phổ biến nhất)

  • A: Giọng ngắn, êm, giống như tiếng "u" trong tiếng Việt.
  • M: Âm "m" tròn.
  • D: Âm "d" mềm, không răng cắn.

Ví dụ: "The ground was covered in mud." (Đất bị bao phủ bởi bùn.)

2. /mʊd/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng ở Mỹ)

  • U: Giọng dài hơn, giống như tiếng "oo" trong tiếng Việt.
  • M: Âm "m" tròn.
  • D: Âm "d" mềm, không răng cắn.

Ví dụ: "He got stuck in the mud." (Anh ta bị mắc kẹt trong bùn.)

Lưu ý:

  • Cách phát âm /mʌd/** được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt là ở Anh.
  • Cách phát âm /mʊd/** phổ biến hơn ở Mỹ.

Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "mud" được phát âm trong các nguồn sau:

Bạn có thể tập theo từng cách phát âm và so sánh để tìm ra cách nào phù hợp nhất với giọng nói của mình. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mud trong tiếng Anh

Từ "mud" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Chất đất, bùn:

  • Định nghĩa: Là loại đất đặc, lỏng, thường màu nâu hoặc đen, được hình thành bởi sự phân hủy của thực vật và chất hữu cơ khác.
  • Ví dụ:
    • "There was a lot of mud on the path after the rain." (Có rất nhiều bùn trên con đường sau cơn mưa.)
    • "The pig wallowed in the mud." (Con lợn tắm bùn.)
    • "The soldiers struggled through the mud." (Các binh lính lật đật qua bùn.)

2. (Động từ) Làm lộn xộn, làm bẩn:

  • Định nghĩa: Khi dùng làm động từ, "mud" có nghĩa là làm bẩn, làm lộn xộn, hoặc gây ra sự hỗn loạn, xáo trộn.
  • Ví dụ:
    • "The children muded up the kitchen." (Các em bé làm bẩn hết căn bếp.)
    • "His careless driving muded the road." (Việc lái xe cẩu thả của anh ta làm tắc nghẽn đường.)
    • "The politician's statement muded the public." (Lời phát biểu của chính trị gia gây hoang mang cho công chúng.)

3. (Danh từ - Thành ngữ)

  • Mud-slinging: (Thành ngữ) Ném bẩn, đổ lỗi, chỉ trích lẫn nhau một cách thô lỗ và không trung thực.
    • “The candidates engaged in some serious mud-slinging during the debate.” (Các ứng cử viên đã lao vào tấn công nhau bằng lời lẽ ác ý trong cuộc tranh luận.)
  • Muddy: (Tính từ) Bề bẩn, lấm lem, bẩn thỉu.
    • “He wore a muddy shirt.” (Anh ta mặc một chiếc áo bẩn lấm lem.)

4. (Danh từ - Trong bóng đá)

  • Mud pit: (Đường sân bóng) Sân bóng được lót bùn để tăng độ trơn trượt, thường được sử dụng trong các trận đấu khắc nghiệt.

Mẹo:

  • Phân biệt "mud" và "muds": "Mud" là danh từ số ít, còn "muds" là danh từ số nhiều, được sử dụng để nói về nhiều chất bùn hoặc các loại đất bùn.
  • Nghĩa bóng: Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa bóng của "mud" khi được sử dụng làm động từ.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "mud" ở ngữ cảnh nào? (Ví dụ: mô tả một cảnh thiên nhiên, văn phong trang trọng, hài hước...)
  • Bạn muốn hiểu nghĩa chính xác của "mud" trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ mud

(as) clear as mud
(informal, humorous)not clear at all; not easy to understand
  • Oh well, that's all as clear as mud, then.
drag somebody through the mud/dirt | drag somebody's name through the mud/dirt
(informal)to criticize or say bad things about somebody in public, in a way that is unfair
  • The paper has dragged his name through the mud.
  • They feel their agency has been dragged through the mud by the press.
  • Football's good name is being dragged through the dirt.
fling, sling, etc. mud (at somebody)
to criticize somebody or accuse somebody of bad things in order to damage their reputation, especially in politics
    mud sticks
    (saying)people remember and believe the bad things they hear about other people, even if they are later shown to be false
      somebody’s name is mud
      (informal, usually humorous)used to say that somebody is not liked or popular because of something they have done
      • Your name’s mud around here at the moment!
      • If you tell our secret your name will be mud round here.

      Luyện tập với từ vựng mud

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. After the heavy rain, the hikers struggled to walk through the thick ____ that covered the trail.
      2. The archaeologist carefully brushed away the ____ to uncover fragments of ancient pottery.
      3. The construction was delayed because workers had to remove layers of wet ____ from the site.
      4. She wiped the ____ off her shoes after stepping into a puddle, only to realize it was just damp soil.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The children's clothes were covered in ____ after playing outside during the storm.
        A) mud
        B) sand
        C) dust
        D) leaves

      2. Which of the following are common challenges when driving on unpaved roads? (Chọn 2)
        A) Potholes
        B) Mud
        C) Snow
        D) Traffic jams

      3. The artist mixed ____ with pigment to create a natural paint.
        A) glue
        B) clay
        C) mud
        D) chalk

      4. Farmers often spread ____ to improve soil quality, but excessive amounts can harm crops.
        A) fertilizer
        B) mud
        C) salt
        D) compost

      5. The dog shook its paws vigorously to remove the sticky ____ clinging to its fur.
        A) mud
        B) snow
        C) tar
        D) sap


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. The ground was so wet that their boots sank deeply. (Sử dụng "mud")
      2. Due to the rain, the path became difficult to walk on. (Sử dụng dạng từ của "mud")
      3. The workers cleared the sticky soil from the construction site. (Không dùng "mud")

      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. mud
      2. dirt (nhiễu)
      3. mud
      4. mud (nhiễu: "damp soil" là từ thay thế, câu này không điền "mud")

      Bài tập 2:

      1. A) mud
      2. A) Potholes, B) Mud
      3. B) clay (nhiễu), C) mud (đúng)
      4. A) fertilizer (nhiễu), D) compost (đúng)
      5. A) mud

      Bài tập 3:

      1. The mud was so thick that their boots sank deeply.
      2. Due to the rain, the path became muddy and difficult to walk on.
      3. The workers cleared the sticky clay from the construction site. (Thay thế bằng "clay")

      Bình luận ()