Từ "earth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các trường hợp phổ biến:
1. Địa chất/Quang học (Geology/Optics):
- Earth: Ánh xạ đến tia sáng phản xạ từ bề mặt đất. Trong quang học, "earth" là một trong những tia được sử dụng để xác định độ cao của một vật thể. Nó là một trong các tia phản xạ lại từ bề mặt.
2. Mặt đất (Ground/Land):
- The Earth: Trái đất (noun - danh từ). Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng để chỉ hành tinh chúng ta sống.
- Example: “The Earth is the third planet from the sun.” (Trái đất là hành tinh thứ ba từ mặt trời.)
- The earth: Mặt đất, đất (noun - danh từ).
- Example: “The earth is covered in water.” (Mặt đất được bao phủ bởi nước.)
- Earthly: Cõi đời, thế giới, liên quan đến thế giới vật chất, hữu hình.
- Example: "He's an earthly man, concerned with practical matters." (Anh ấy là người cõi đời, quan tâm đến những vấn đề thực tế.)
- Earthbound: Gắn bó với cõi đời, không có cánh, thường dùng để mô tả con người hoặc vật có xu hướng ở lại thế giới này.
- Example: “The eagle, despite its powerful wings, remained earthbound.” (Chim ưng, mặc dù có đôi cánh mạnh mẽ, vẫn là loài vật gắn bó với cõi đời.)
- Earthquake: Động đất (noun - danh từ).
- Example: “There was a terrible earthquake yesterday.” (Hôm qua có một trận động đất khủng khiếp.)
- Earth mover: Máy xúc (noun - danh từ). Một loại máy móc dùng để san lấp, đào đất.
3. Đất (Soil):
- Soil: Đất (noun - danh từ). Đất trồng cây.
- Example: “The soil needs to be fertilized.” (Đất cần được bón phân.)
- Earth (to) - Rắc/Bón chất bón cho cây: Hành động phủ đất lên cây trồng hoặc một khu vực nào đó.
- Example: “I’ll earth the seedlings to protect them from frost.” (Tôi sẽ phủ đất lên các cây con để bảo vệ chúng khỏi sương giá.)
4. Một số cách dùng khác (ít phổ biến hơn):
- Earth-moving: (adjective - tính từ): Gần như tương tự như “earth mover” (máy xúc), mô tả một hoạt động hoặc quá trình liên quan đến việc di chuyển đất lớn.
- To earth: (verb - động từ) - Kết nối một thiết bị với đất để làm giảm điện áp. (Ví dụ: "To earth a telephone cable.")
Lời khuyên:
- Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "earth" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến từ xung quanh và ý nghĩa tổng thể của câu.
- Tìm thêm ví dụ trong các tài liệu tiếng Anh để bạn có thể nắm bắt cách sử dụng từ này một cách dễ dàng hơn.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "earth" không? Ví dụ: bạn thích tìm hiểu về cách nó được sử dụng trong bối cảnh khoa học hay nông nghiệp?
Bình luận ()