land là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

land có nghĩa là đất, đất canh tác, đất đai. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ land

landnoun

đất, đất canh tác, đất đai

/land/
Định nghĩa & cách phát âm từ land

Từ "land" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của nó:

1. Land (dạng động từ, nghĩa là "bờ đất", "đất đai"):

  • Phát âm: /lænd/
  • Nguyên âm: /l/ (giống âm "l" trong tiếng Việt) + /ænd/ (giống âm "end" nhưng ngắn hơn)
  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong các câu như: "We live on land." (Chúng tôi sống trên đất.)

2. Land (dạng danh từ, nghĩa là "đánh bại", "chiến thắng"):

  • Phát âm: /lænd/ (giống như phát âm trên)
  • Nguyên âm: /l/ (giống âm "l" trong tiếng Việt) + /ænd/ (giống âm "end" nhưng ngắn hơn)
  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong các câu như: "The soldiers landed on the beach." (Những người lính đánh chiếm bãi biển.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm /ænd/, và trọng âm thường rơi vào âm cuối.

Để luyện tập thêm: Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm từ "land" trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ land trong tiếng Anh

Từ "land" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Đất (Việt Nam):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "land" trong tiếng Anh, tương ứng với "đất" ở Việt Nam.
    • Example: "I want to buy land in the countryside." (Tôi muốn mua đất ở vùng quê.)
    • Example: "The farmer owns a large amount of land." (Người nông dân sở hữu một diện tích đất lớn.)

2. Đất (Bờ biển):

  • Noun (Danh từ): Chỉ phần đất ven biển, nơi có thể đi bộ hoặc lái xe.
    • Example: "We walked along the land at the edge of the sea." (Chúng tôi đi bộ dọc theo bờ đất ven biển.)
    • Example: “There’s a beautiful land walk here.” (Có một con đường đi bộ ven bờ đất đẹp ở đây.)

3. Đánh bại (trong đấu vật, thể thao):

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là đánh bại ai đó trong đấu vật hoặc thể thao.
    • Example: "He landed his opponent in the first round." (Anh ấy đã đánh bại đối thủ trong vòng đầu tiên.)
    • Example: "The boxer landed a powerful punch." (Đối thủ quyền Anh đã ra đòn mạnh.)

4. Đến nơi (trong máy bay, tàu):

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là hạ cánh, đến nơi an toàn.
    • Example: "The plane landed safely at the airport." (Máy bay hạ cánh an toàn xuống sân bay.)
    • Example: "The ship landed on the island." (Con tàu cập cảng trên đảo.)

5. Đất đai, tài sản (trong tài chính):

  • Noun (Danh từ): Đất đai, tài sản được sở hữu.
    • Example: "He invested in land and buildings." (Anh ấy đã đầu tư vào đất đai và các tòa nhà.)

6. Đất nước (ở nhiều nơi):

  • Noun (Danh từ): Đôi khi dùng để chỉ một quốc gia. (Mặc dù “country” là từ phổ biến hơn.)
    • Example: “He’s a land from Germany.” (Anh ấy là người Đức.) (Cách nói này ít phổ biến hơn)
    • Example: “Let’s explore the land of Japan.” (Hãy khám phá đất nước Nhật Bản.) (Cách nói này ít phổ biến hơn)

7. Lòng đất, lớp đất:

  • Noun (Danh từ): Lớp đất, lòng đất (thường dùng trong địa chất).
    • Example: "The earthquake shifted the land." (Động đất đã dịch chuyển lòng đất.)

8. (Tính từ) Ở/Trên đất:

  • Adjective (Tính từ): Mô tả thứ gì đó đang ở trên hoặc thuộc về một đất nước cụ thể.
    • Example: "He’s a land immigrant." (Anh ấy là người nhập cư từ nước ngoài.)
    • Example: "The land regulations are strict." (Các quy định về đất đai rất nghiêm ngặt.)

Lưu ý:

  • "Land" được sử dụng rất nhiều trong các cụm từ và thành ngữ.
  • Nghĩa của “land” thường được xác định bởi ngữ cảnh.

Để giúp tôi giải thích rõ hơn hoặc tập trung vào một cách sử dụng cụ thể của từ "land", vui lòng cho tôi biết bạn muốn biết thêm về khía cạnh nào. Ví dụ, bạn muốn biết:

  • Cách sử dụng "land" trong một tình huống cụ thể?
  • Một số cụm từ phổ biến chứa từ "land"?

Thành ngữ của từ land

in the land of the living
(often humorous)alive; not sleeping; no longer ill
  • I’m glad to see you’re back in the land of the living. We were worried about you.
  • By lunchtime I’d returned to the land of the living.
in the land of Nod
(old-fashioned, humorous)sleeping
  • Pete and Jo were still in the land of Nod, so I went out for a walk in the morning sunshine.
the land of milk and honey
a place where life is pleasant and easy and people are very happy
  • He dreamed of emigrating to Canada—the land of milk and honey.
the lie of the land
the way the land in an area is formed and what physical characteristics it has
  • The castle was hidden by the lie of the land.
the way a situation is now and how it is likely to develop
  • Check out the lie of the land before you make a decision.
live off the fat of the land
to have enough money to be able to afford expensive things, food, drink, etc.
    see, etc. how the land lies
    (British English)to find out about a situation
    • Let's wait and see how the land lies before we do anything.
    spy out the land
    to collect information before deciding what to do

      Bình luận ()