estate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

estate nghĩa là tài sản, di sản, bất động sản. Học cách phát âm, sử dụng từ estate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ estate

estatenoun

tài sản, di sản, bất động sản

/ɪˈsteɪt//ɛˈsteɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ estate

Từ "estate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈɛstæt/ (Nguyên âm: /ɛ/, cuối phát âm: /æt/)

  • /ɛ/: Giống âm "e" trong từ "bed" hoặc "set".
  • /st/: Giống như "st" trong "stop".
  • /æt/: Giống âm "at" trong "cat".

2. /ˈɛšteɪt/ (Nguyên âm: /eɪ/, cuối phát âm: /t/)

  • /eɪ/: Giống âm "a" trong "say" hoặc "day".
  • /šteɪ/: Giống như "sht" trong "ship" kết hợp với "ay" trong "say".
  • /t/: Giọng dừng ngắn, phát âm "t".

Lời khuyên:

  • Cách phát âm ** /ˈɛstæt/** thường gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
  • Cách phát âm ** /ˈɛšteɪt/** phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hãy luyện tập nghe và lặp lại để phát âm từ "estate" chính xác nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ estate trong tiếng Anh

Từ "estate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bất động sản (Real Estate):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "estate" - một khu đất hoặc một bất động sản lớn, thường bao gồm nhà, vườn, và các tài sản liên quan. Ví dụ:
    • "They inherited a large estate from their grandfather." (Họ thừa kế một khu đất lớn từ ông nội của họ.)
    • "The estate was located on a beautiful hillside overlooking the ocean." (Khu đất nằm trên một ngọn đồi xinh đẹp có tầm nhìn ra biển.)

2. Tước vị (Title):

  • "Estate" có thể là một tước vị, thường được cấp cho những người có quyền sở hữu một khu đất lớn hoặc một vùng đất rộng lớn. Nghĩa này ít phổ biến hơn hiện nay.
    • "The Duke of Devonshire is the owner of Chatsworth Estate." (Đức Devonshire là chủ của khu đất Chatsworth.)

3. Quản lý tài sản (Property Management):

  • "Estate" có thể ám chỉ việc quản lý và điều hành một khu đất hoặc một tập hợp các tài sản.
    • "The company specializes in estate management." (Công ty này chuyên về quản lý tài sản.)

4. Tình trạng (State):

  • Trong một số trường hợp, "estate" đôi khi có nghĩa là tình trạng hoặc sự tồn tại (ví dụ: "in his estate" - trong tình trạng của anh ta). Tuy nhiên, biến thể này ít được sử dụng và thường bị nhầm lẫn với "state."

5. (Động từ) Di sản (Legacy):

  • "Estate" còn được dùng dưới dạng động từ (estate) để chỉ việc để lại di sản, tài sản cho người thừa kế.
    • "He left his estate to his children." (Anh ấy để lại tài sản cho con cái.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The family's estate is valued at over $10 million." (Giá trị của khu đất gia đình của họ là hơn 10 triệu đô la.) – (Bất động sản)
  • "He died peacefully in his sleep at his estate." (Anh ấy qua đời trong giấc ngủ tại khu đất của mình.) – (Bất động sản)
  • "The estate manager is responsible for maintaining the property." (Quản lý tài sản chịu trách nhiệm bảo trì tài sản.) – (Quản lý tài sản)

Lưu ý:

  • "Estate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.
  • Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của từ, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "estate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng estate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She inherited a large __________ from her grandfather, including properties in three cities.
  2. The legal documents must clarify the boundaries of the agricultural __________.
  3. After the storm, the beachfront __________ suffered significant damage. (nhà cửa/không dùng "estate")
  4. The CEO’s personal __________ includes investments in tech startups. (không dùng "estate")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The family’s disputed __________ was divided among the heirs after years in court.
    a) estate
    b) asset
    c) property (đúng, nhưng không phải đáp án chính)
    d) legacy

  2. To expand his business, he sold part of his industrial __________.
    a) land (đúng, nhưng không phải đáp án chính)
    b) estate (đúng)
    c) portfolio

  3. Which terms describe types of property ownership? (Chọn 2)
    a) estate (đúng)
    b) leasehold (đúng)
    c) mortgage

  4. The government seized the __________ for unpaid taxes.
    a) territory
    b) estate (đúng)
    c) dwelling

  5. Her __________ includes jewelry, art, and a vineyard.
    a) heritage
    b) wealth (đúng, nhưng không phải đáp án chính)
    c) estate (đúng)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The land and buildings were passed down through generations.
    → The __________ remained in the family for centuries.

  2. Gốc: He manages his deceased father’s properties and investments.
    → He is the executor of his father’s __________.

  3. Gốc: The real estate developer focused on urban apartments. (Không dùng "estate"!)
    → The property developer specialized in high-rise __________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. estate
  2. estate
  3. houses/dwellings (không phải "estate")
  4. wealth/assets (không phải "estate")

Bài 2:

  1. a) estate
  2. b) estate
  3. a) estate + b) leasehold
  4. b) estate
  5. c) estate

Bài 3:

  1. The estate remained in the family for centuries.
  2. He is the executor of his father’s estate.
  3. The property developer specialized in high-rise buildings. (Không dùng "estate")

Bình luận ()