
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
estate nghĩa là tài sản, di sản, bất động sản. Học cách phát âm, sử dụng từ estate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tài sản, di sản, bất động sản
Từ "estate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Hãy luyện tập nghe và lặp lại để phát âm từ "estate" chính xác nhé!
Từ "estate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Ví dụ tổng hợp:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "estate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
The family’s disputed __________ was divided among the heirs after years in court.
a) estate
b) asset
c) property (đúng, nhưng không phải đáp án chính)
d) legacy
To expand his business, he sold part of his industrial __________.
a) land (đúng, nhưng không phải đáp án chính)
b) estate (đúng)
c) portfolio
Which terms describe types of property ownership? (Chọn 2)
a) estate (đúng)
b) leasehold (đúng)
c) mortgage
The government seized the __________ for unpaid taxes.
a) territory
b) estate (đúng)
c) dwelling
Her __________ includes jewelry, art, and a vineyard.
a) heritage
b) wealth (đúng, nhưng không phải đáp án chính)
c) estate (đúng)
Gốc: The land and buildings were passed down through generations.
→ The __________ remained in the family for centuries.
Gốc: He manages his deceased father’s properties and investments.
→ He is the executor of his father’s __________.
Gốc: The real estate developer focused on urban apartments. (Không dùng "estate"!)
→ The property developer specialized in high-rise __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()