
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fortune nghĩa là sự giàu có, sự thịnh vượng. Học cách phát âm, sử dụng từ fortune qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giàu có, sự thịnh vượng
Từ "fortune" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fortune" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, với các nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
* Ví dụ: "I fortune-tell." (Tôi xem bói toán.) - Tuy nhiên, "fortune-telling" là cách thường dùng hơn.
To be at someone's fortune: (Thường là "to be at someone's mercy") - Gặp phải sự bất hạnh hoặc tình huống xấu do người khác gây ra (thường là trong quá khứ).
Beyond fortune or misfortune: Thật sự, vượt ra ngoài sự may mắn hoặc bất hạnh.
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Tài vận, may mắn | He has a good fortune. |
Noun (Danh từ) | Phần thưởng | They won a fortune in the game. |
Noun (Danh từ) | Số phận | His fortune is uncertain. |
Adj (Tính từ) | Mới mẻ, may mắn | A fortunate event. |
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "fortune" trong một tình huống cụ thể.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()