fortune là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fortune nghĩa là sự giàu có, sự thịnh vượng. Học cách phát âm, sử dụng từ fortune qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fortune

fortunenoun

sự giàu có, sự thịnh vượng

/ˈfɔːtʃuːn//ˈfɔːtʃ(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ fortune

Từ "fortune" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈfɔːrtʃuːn/
  • Nguyên âm: /fɔːr/ (giống như "for" nhưng kéo dài hơn một chút) - /tʃuːn/ (giống như "tune" nhưng ngắn hơn)

Phát âm chi tiết:

  1. "for": Phát âm như trong từ "for" (nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh vào âm "o").
  2. "tune": Phát âm nghe giống như từ "tune" nhưng ngắn hơn và không nhấn mạnh bằng.
  3. "tʃu": Phát âm âm "tch" như trong từ "chair" và sau đó phát âm "u" như trong "put".
  4. "n": Phát âm âm "n" đơn giản.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fortune trong tiếng Anh

Từ "fortune" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, với các nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tài vận, may mắn:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "fortune".
    • Ví dụ: "She had a great fortune in the stock market." (Cô ấy có một số phận/tài vận lớn trong thị trường chứng khoán.)
    • Ví dụ: "Luck is a matter of fortune." (May mắn là một vấn đề về tài vận.)
  • Adjective (Tính từ): Mới mẻ, may mắn, có vẻ như có tài vận (hiếm dùng)
    • Ví dụ: "a fortunate child" (một đứa trẻ may mắn, có tài vận)

2. Phần thưởng, vận may:

  • "fortune" đôi khi được dùng để chỉ một phần thưởng lớn hoặc một vận may bất ngờ.
    • Ví dụ: "The company won a fortune in the lottery." (Công ty đã thắng một số tiền lớn trong xổ số.)

3. Số phận, vận mệnh:

  • Trong một số ngữ cảnh, "fortune" có thể liên quan đến số phận hoặc vận mệnh của một người.
    • Ví dụ: "Fate decided his fortune." (Số phận quyết định vận mệnh của anh ấy.)

4. (Động từ - ít dùng): Dự đoán, thậm chí là dự đoán về những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

*   Ví dụ: "I fortune-tell." (Tôi xem bói toán.) -  Tuy nhiên, "fortune-telling" là cách thường dùng hơn.

5. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • To be at someone's fortune: (Thường là "to be at someone's mercy") - Gặp phải sự bất hạnh hoặc tình huống xấu do người khác gây ra (thường là trong quá khứ).

    • Ví dụ: "He was at her fortune when she lost all her money." (Anh ấy gặp phải sự bất hạnh khi cô ấy mất hết tiền.)
  • Beyond fortune or misfortune: Thật sự, vượt ra ngoài sự may mắn hoặc bất hạnh.

    • Ví dụ: "Her kindness is beyond fortune or misfortune." (Sự tốt bụng của cô ấy vượt ra ngoài sự may mắn hoặc bất hạnh.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Tài vận, may mắn He has a good fortune.
Noun (Danh từ) Phần thưởng They won a fortune in the game.
Noun (Danh từ) Số phận His fortune is uncertain.
Adj (Tính từ) Mới mẻ, may mắn A fortunate event.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "fortune" trong một tình huống cụ thể.

Thành ngữ của từ fortune

a hostage to fortune
something that you have, or have promised to do, that could cause trouble or worry in the future
    seek your fortune
    (literary)to try to find a way to become rich, especially by going to another place
    • Many emigrated to Australia to seek their fortune.

    Luyện tập với từ vựng fortune

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After years of hard work, he finally built a considerable ______ in real estate.
    2. Many believe that a ______ teller can predict their future.
    3. She donated part of her ______ to charity, helping orphanages across the country.
    4. His reckless spending led to the complete loss of his family’s ______ within a decade.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The lottery winner suddenly came into a large:
      a) fortune
      b) destiny
      c) luck
      d) wealth
    2. Which word(s) can replace "fortune" in this sentence: "He risked his entire fortune on the stock market."
      a) savings
      b) heritage
      c) fate
      d) assets
    3. The phrase "a stroke of _____" implies unexpected good luck:
      a) fortune
      b) chance
      c) misfortune
      d) prosperity
    4. "She inherited a vast _____ from her grandparents." Choose the incorrect option:
      a) fortune
      b) destiny
      c) wealth
      d) estate
    5. To "make a fortune" means to:
      a) lose money
      b) earn a large amount of money
      c) predict the future
      d) gamble recklessly

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "Her investments made her extremely wealthy."
      → Rewrite using "fortune".
    2. Original: "Luck played a major role in his business success."
      → Rewrite using a related form of "fortune".
    3. Original: "The billionaire’s riches were donated to medical research."
      → Rewrite without using "fortune".

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. fortune
    2. fortune (fortune teller = thầy bói)
    3. wealth (nhiễu: "fortune" cũng đúng, nhưng "wealth" phù hợp hơn về ngữ cảnh từ thiện)
    4. fortune

    Bài 2:

    1. a) fortune, d) wealth
    2. a) savings, d) assets
    3. a) fortune, b) chance
    4. b) destiny (sai vì không đồng nghĩa)
    5. b) earn a large amount of money

    Bài 3:

    1. Her investments amassed her a considerable fortune.
    2. Fortune favored his business endeavors.
    3. The billionaire’s assets were donated to medical research. (thay thế bằng "assets")

    Bình luận ()