affluence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affluence nghĩa là sung túc. Học cách phát âm, sử dụng từ affluence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affluence

affluencenoun

sung túc

/ˈæfluəns//ˈæfluəns/

Từ "affluence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈfluːəns/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈflu-əns

Giải thích chi tiết:

  • ə: Âm "ə" là âm mũi, giống như âm "uh" trong từ "about" (khoảng) nhưng ngắn và nhẹ hơn.
  • ˈflu: Phát âm "flu" giống như từ "flow" (dòng chảy) nhưng ngắn hơn.
  • ə: Lại một âm "ə" như ở trên.
  • ns: Phát âm "ns" giống như chữ "ns" trong từ "fans" (fan).

Lưu ý:

  • "Affluence" có nghĩa là sự giàu có, sung túc, sự dư dả.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affluence trong tiếng Anh

Từ "affluence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường liên quan đến sự giàu có và dư dả. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các sắc thái nghĩa khác nhau:

1. Sự giàu có, sự dư dả tài chính (General Wealth):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "affluence". Nó mô tả một mức độ giàu có cao, đủ để sống thoải mái và không lo lắng về tài chính.
  • Ví dụ:
    • "He enjoyed the affluence of his family fortune." (Ông tận hưởng sự giàu có của gia đình.)
    • "The country experienced an affluence of investment following the economic reforms." (Quốc gia trải qua một sự dồi dào đầu tư sau các cải cách kinh tế.)
    • "She grew up in affluence but learned to appreciate simple things." (Cô lớn lên trong giàu có nhưng học được cách trân trọng những điều đơn giản.)

2. Sự chảy tràn, dòng chảy (Flow of People/Money):

  • Định nghĩa: "Affluence" cũng có nghĩa là sự chảy tràn, dòng chảy của mọi thứ, thường là người hoặc tiền bạc. Nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn học.
  • Ví dụ:
    • "'The affluence of the Seine with its muddy currents' – Baudelaire" ( "Dòng sông Seine chảy tràn với những dòng nước phù sa" – Baudelaire) - Ở đây, "affluence" được dùng để miêu tả dòng chảy của sông.
    • "The town was overwhelmed by the affluence of tourists during the summer." (Thành phố bị quá tải bởi dòng người du khách trong mùa hè.)

3. Một loại nước (Type of Water):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "affluence" được dùng để chỉ một loại nước ngọt, thường là nước từ các dòng sông.
  • Ví dụ: (Ít gặp, thường thấy trong văn học cổ điển) “The affluence of the Thames” (Dòng nước của sông Thames).

Lưu ý:

  • Affluence thường được sử dụng để mô tả một tình trạng lâu dài hơn là một sự kiện đơn lẻ.
  • Prosperity là một từ đồng nghĩa thường được sử dụng để thay thế “affluence” trong nhiều ngữ cảnh.

Tóm lại:

Khi sử dụng từ "affluence", hãy xem xét ngữ cảnh để đảm bảo bạn sử dụng đúng nghĩa. Thường thì, nghĩa phổ biến nhất là sự giàu có và dư dả tài chính.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()