abundance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abundance nghĩa là sự phong phú. Học cách phát âm, sử dụng từ abundance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abundance

abundancenoun

sự phong phú

/əˈbʌndəns//əˈbʌndəns/

Phát âm từ "abundance" trong tiếng Anh như sau:

  • A - phát âm như "a" trong "apple"
  • bun - phát âm như "bun" trong "bunnie"
  • duh - phát âm như "duh" (giọng hơi kéo dài)

Vậy, tổng cộng phát âm là: /əˈbʌndəns/

Bạn có thể nghe cách phát âm đúng từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abundance trong tiếng Anh

Từ "abundance" trong tiếng Anh có nghĩa là sự dư dả, phong phú, thừa thãi, hoặc lượng lớn. Nó được sử dụng để mô tả một tình trạng có quá nhiều của một thứ gì đó, không chỉ đủ dùng mà còn còn thừa. Dưới đây là cách sử dụng từ "abundance" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả sự tràn đầy, phong phú (quantity):

  • Ví dụ: “There was an abundance of fruit on the trees.” (Có một sự dư dả trái cây trên những cây.)
  • Ví dụ: “The country enjoys an abundance of natural resources.” (Quốc gia này có một lượng lớn tài nguyên thiên nhiên.)
  • Ví dụ: “The well provided an abundance of water for the village.” (Bể nước cung cấp sự dả nước cho ngôi làng.)

2. Mô tả sự giàu có, sung túc (wealth, prosperity):

  • Ví dụ: “Their family lived in an abundance of luxury.” (Gia đình họ sống trong sự sung túc và xa hoa.)
  • Ví dụ: “The harvest brought an abundance of prosperity to the farmers.” (Vụ mùa mang lại sự giàu có cho những người nông dân.)

3. Mô tả sự tràn ngập, phong phú (feeling, emotion):

  • Ví dụ: “Her heart was filled with an abundance of joy.” (Trái tim cô tràn ngập sự vui mừng.)
  • Ví dụ: “The music created an abundance of atmosphere.” (Âm nhạc tạo ra một bầu không khí phong phú.)
  • Ví dụ: "He felt an abundance of love for his family." (Anh ấy cảm thấy sự yêu thương dồi dào đối với gia đình.)

4. Sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • An abundance of…: (Một lượng lớn của…) - “An abundance of evidence suggests…” (Một lượng lớn bằng chứng cho thấy…)
  • With abundance…: (Với sự dư dả…) - "The garden was blooming with abundance." (Vườn hoa nở rộ với sự dả.)

Lưu ý: “Abundance” thường được dùng để mô tả những thứ mà chúng ta không cần hoặc không sử dụng hết. Nó khác với "plenty" (nhiều, đủ dùng), vốn chỉ đơn giản là có đủ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác và tìm hiểu cách "abundance" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể thử tra cứu các ví dụ trong các cuốn sách, bài viết hoặc phim ảnh tiếng Anh.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích bất kỳ khía cạnh nào của từ "abundance" không?

Thành ngữ của từ abundance

in abundance
in large quantities
  • Fruit and vegetables grew in abundance on the island.
  • Exotic plants grew there in great abundance.

Bình luận ()