glut là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

glut nghĩa là Glut. Học cách phát âm, sử dụng từ glut qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ glut

glutnoun

Glut

/ɡlʌt//ɡlʌt/

Từ "glut" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /ɡlʌt/ (Hay gặp hơn)

  • g phát âm giống "g" trong "go".
  • l phát âm như "l" bình thường.
  • u phát âm như "u" trong "cup".
  • t phát âm như "t" bình thường.

Ví dụ: "We had a glut of apples this year." (Chúng tôi có một lượng lớn táo năm nay.)

2. /ɡlʌt/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các thuật ngữ kỹ thuật)

  • Phát âm tương tự như trên, nhưng đôi khi "u" có thể được phát âm gần hơn với "oo" trong "moon".

Lưu ý:

  • Phát âm "glut" thường được coi là phát âm chuẩn nhất và được sử dụng phổ biến nhất.
  • Để chắc chắn, bạn nên tham khảo các tài liệu phát âm trực tuyến như từ điển Cambridge hoặc Merriam-Webster.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/glut

Nếu bạn muốn luyện tập, hãy thử đọc to từ "glut" và so sánh với cách phát âm trong video hoặc tài liệu tham khảo. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ glut trong tiếng Anh

Từ "glut" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Đây là giải thích chi tiết:

1. Glut (chia động từ):

  • Định nghĩa: Béo phì, thừa cân.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả tình trạng thừa cân do ăn quá nhiều và ít vận động.
  • Ví dụ:
    • "He's developed a serious glut after indulging in comfort food for years." (Anh ấy đã phát triển chứng béo phì sau khi ăn quá nhiều đồ ăn vặt trong nhiều năm.)
    • "The doctor warned her about the risk of glut if she didn't change her diet." (Bác sĩ cảnh báo cô về nguy cơ béo phì nếu cô không thay đổi chế độ ăn uống.)

2. Glut (động từ): to overwhelm (tràn ngập, lấp đầy, bao vây) - Nghĩa này ít dùng hơn.

  • Định nghĩa: Làm cho ai đó hoặc cái gì đó bị lấp đầy hoàn toàn, đến mức không thể chịu nổi thêm.
  • Ví dụ:
    • "The crowd glutted the streets." (Hàng người tràn ngập đường phố.)
    • "The new product quickly glutted the market.” (Sản phẩm mới nhanh chóng lấp đầy thị trường.)

3. Glut (danh từ) - Sự dư thừa; một lượng lớn:

  • Định nghĩa: Một lượng lớn, thường là quá nhiều đến mức không cần thiết.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với những thứ như thực phẩm, thông tin, hoặc tài nguyên.
  • Ví dụ:
    • "There’s a glut of strawberries in the market this year." (Năm nay có một lượng lớn dứa trong chợ.)
    • "We have a glut of emails." (Chúng ta có một lượng lớn email.)
    • "The region is experiencing a glut of oil.” (Vùng đất đó đang trải qua sự thừa thãi dầu mỏ.)

4. Glut (danh từ) - (Trong nông nghiệp) một loại phân bón đặc biệt:

  • Định nghĩa: Một loại phân bón có chứa nhiều kali để tăng cường sức khỏe của cây trồng. (Đây là nghĩa ít phổ biến hơn.)

Lưu ý:

  • Cách sử dụng phổ biến nhất của "glut" là với nghĩa "béo phì" (động từ) và "sự dư thừa" (danh từ).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "glut" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ cung cấp ví dụ cụ thể hơn.


Bình luận ()