substance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

substance nghĩa là chất liệu; bản chất; nội dung. Học cách phát âm, sử dụng từ substance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ substance

substancenoun

chất liệu, bản chất, nội dung

/ˈsʌbst(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ substance

Từ "substance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /sʌbˈstəns/
  • Phát âm gần đúng: sʌb-ˈstəns

Phân tích từng phần:

  • sub - nghe như "sʌb" (giống như "sub" trong "subway")
  • stance - nghe như "stəns" (lưu ý đuôi "ance" phát âm như "ans")

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' (gạch nối) chỉ vị trí trọng âm của từ, trong trường hợp này là âm tiết thứ hai ("stance").
  • Âm "s" ở đầu từ được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ substance trong tiếng Anh

Từ "substance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. Chất (vật chất, vật liệu): Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “substance”. Nó đề cập đến một vật chất vật lý, có thể được cảm nhận và đo lường.

  • Ví dụ:
    • "The substance in the bottle is a blue liquid." (Chất trong chai là một chất lỏng màu xanh.)
    • "He analyzed the substance to determine its chemical composition." (Ông phân tích chất để xác định thành phần hóa học của nó.)
    • "Diamonds are formed from a precious substance called carbon." (Kim cương được hình thành từ một chất quý hiếm được gọi là carbon.)

2. Bản chất, cốt lõi, ý nghĩa: “Substance” còn được dùng để chỉ bản chất, cốt lõi, ý nghĩa thực sự của một điều gì đó, thường là sự thật, suy nghĩ, hoặc cảm xúc. Đây là nghĩa mang tính trừu tượng hơn.

  • Ví dụ:
    • "The report lacked substance and offered no new insights." (Bản báo cáo thiếu nội dung và không đưa ra bất kỳ hiểu biết mới nào.)
    • "He's a serious man with real substance to his arguments." (Ông ấy là người nghiêm túc với những luận điểm có thật.)
    • "Don't focus on the surface substance of the issue, look deeper." (Đừng tập trung vào bề mặt của vấn đề, hãy đào sâu hơn.)

3. Chất ma túy (bụi, bột): Trong ngữ cảnh liên quan đến ma túy, “substance” thường dùng để chỉ các chất gây nghiện.

  • Ví dụ:
    • "Police seized a large amount of illegal substance." (Cảnh sát tịch thu một lượng lớn chất cấm.)
    • "The drug dealer was selling street substance." (Nhà buôn ma túy đang bán chất trên đường phố.)

4. (Động từ) Cung cấp, đảm bảo: "Substantiate" (cung cấp bằng chứng) là một dạng động từ của "substance".

  • Ví dụ:
    • "Please substantiate your claim with evidence." (Vui lòng cung cấp bằng chứng để chứng minh yêu sách của bạn.)

5. (Tính từ) - Vững chắc, đáng tin cậy: Đôi khi, "substance" được dùng để mô tả một điều gì đó vững chắc, đáng tin cậy, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

  • Ví dụ:
    • "She has a lot of inner substance." (Cô ấy có rất nhiều nội tâm vững chắc.)

Lời khuyên để sử dụng "substance" chính xác:

  • Suy nghĩ về nghĩa ngữ cảnh: Ý nghĩa của “substance” sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Chú ý đến đối tượng: “Substance” thường được dùng để mô tả một vật chất (chất), nhưng cũng có thể dùng để mô tả ý tưởng hoặc bản chất.
  • Xem xét dạng từ: “Substance” có thể là danh từ hoặc động từ (trong trường hợp “substantiate”).

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "substance" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc ví dụ cụ thể không?

Thành ngữ của từ substance

a man/woman of substance
(formal)a rich and powerful man or woman

    Bình luận ()