body là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

body có nghĩa là thân thể, thân xác. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ body

bodynoun

thân thể, thân xác

/ˈbɒdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ body

Từ "body" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /ˈbɔːdi/ (Nguyên âm: /ɔː/ - nghe giống như "aw" trong từ "caught")

  • /ˈbɒdi/ (Nguyên âm: /ɒ/ - nghe giống như "o" trong từ "hot")

    • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.

2. Phát âm ở Anh (British English):

  • /ˈbɒdi/ (Nguyên âm: /ɒ/ - nghe giống như "o" trong từ "hot")

    • Cách phát âm này thường được sử dụng ở Anh.

Lưu ý:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, hãy nghe và lặp lại nhiều lần.
  • Chú ý đến sự khác biệt giữa âm /ɔː/ và /ɒ/.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như cách phát âm nguyên âm, âm tiết, hoặc so sánh sự khác biệt giữa hai cách phát âm?

Cách sử dụng và ví dụ với từ body trong tiếng Anh

Từ "body" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Cơ thể (thể chất):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ cơ thể con người hoặc động vật.
  • Ví dụ:
    • "He has a strong body." (Anh ấy có một cơ thể khỏe mạnh.)
    • "The body needs exercise." (Cơ thể cần vận động.)
    • "She injured her body in the accident." (Cô ấy bị thương ở cơ thể trong tai nạn.)

2. Bộ phận cơ thể:

  • Nghĩa: Chỉ một bộ phận cụ thể của cơ thể.
  • Ví dụ:
    • "His body aches." (Anh ấy bị đau cơ thể.)
    • "The body has many organs." (Cơ thể có nhiều cơ quan.)

3. Cơ thể (của một đối tượng):

  • Nghĩa: Đối với các đối tượng vô tri như xe, tàu thuyền, máy móc, “body” có nghĩa là thân chính của nó.
  • Ví dụ:
    • "The body of the car is made of steel." (Thân xe được làm bằng thép.)
    • "The ship’s body was damaged in the storm." (Thân tàu bị hư hại trong cơn bão.)
    • "The body of the computer is heavy." (Thân máy tính nặng.)

4. Nhân vật, vai diễn (trong phim, sách, v.v.):

  • Nghĩa: Đề cập đến người đóng vai một nhân vật cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Daniel Day-Lewis is known for his intense body of work." (Daniel Day-Lewis nổi tiếng với khối lượng công việc ấn tượng của mình.)
    • "The body of the play is full of witty dialogue." (Nhân vật trong vở kịch tràn đầy những đoạn hội thoại hài hước.)

5. Một tập hợp, nhóm, bộ sưu tập:

  • Nghĩa: Thể hiện một tập hợp những thứ liên quan.
  • Ví dụ:
    • "A body of evidence suggests that..." (Một tập hợp bằng chứng cho thấy...)
    • “The report is a body of research.” (Báo cáo là một tập hợp nghiên cứu.)
    • “She has a body of work as a painter.” (Cô ấy có một tập thể loại tác phẩm như một họa sĩ.)

6. "Body" trong các cụm từ khác:

  • Bodyguard (nhân viên bảo vệ): Người bảo vệ cá nhân.
  • Body building (tập tạ): Tập luyện để tăng cơ bắp.
  • Body language (ngôn ngữ cơ thể): Cách người giao tiếp thông qua cử chỉ, biểu cảm.
  • Body temperature (nhiệt độ cơ thể): Nhiệt độ của cơ thể.

Lời khuyên:

  • Luôn chú ý ngữ cảnh: Để hiểu đúng nghĩa của "body", hãy xem xét câu và tình huống mà nó xuất hiện.
  • Tìm ví dụ: Đọc nhiều ví dụ sử dụng "body" trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nắm bắt cách sử dụng của nó tốt hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "body" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn?

Thành ngữ của từ body

body and soul
with all your energy
  • She committed herself body and soul to fighting for the cause.
keep body and soul together
to stay alive with just enough of the food, clothing, etc. that you need
  • They barely have enough money to keep body and soul together.
not have a… bone in your body
(informal)to have none of the quality mentioned
  • She was honest and hard-working, and didn't have an unkind bone in her body.
over my dead body
(informal)used to show you are strongly opposed to something
  • She moves into our home over my dead body.
sell your body
to have sex with somebody in exchange for money

    Bình luận ()