frame là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

frame nghĩa là cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí. Học cách phát âm, sử dụng từ frame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ frame

framenoun/verb

cấu trúc, hệ thống, dàn xếp, bố trí

/freɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ frame

Từ "frame" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Frame (noun - khung, khung hình): Phát âm là /freɪm/.

  • Phần "/fr/" phát âm giống như "fr" trong từ "France".
  • Phần "/ei/" phát âm giống như "ay" trong từ "say".
  • Phần "/m/" phát âm như âm "m".

2. Frame (verb - khung, vách): Phát âm là /ɡreɪm/.

  • Phần "/ɡr/" phát âm giống như "gr" trong từ "green".
  • Phần "/ei/" phát âm giống như "ay" trong từ "say".
  • Phần "/m/" phát âm như âm "m".

Lời khuyên: Để luyện tập phát âm chính xác, bạn có thể:

  • Nghe các phiên âm từ này trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) hoặc YouTube.
  • Luyện tập theo người bản xứ.
  • Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ frame trong tiếng Anh

Từ "frame" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được phân loại theo nghĩa:

1. Khung (cấu trúc vật lý):

  • Noun (danh từ): Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một cấu trúc hình hộp dùng để giữ các vật thể lại hoặc để tạo ra một hình dạng đặc biệt.
    • Example: "The painting was hung in a golden frame." (Bức tranh được treo trong một khung vàng.)
    • Example: "The window had a wooden frame." (Cửa sổ có khung gỗ.)
  • Verb (động từ): "To frame" nghĩa là tạo ra một khung, thường là khung cho một bức tranh hoặc ảnh.
    • Example: "She framed the photograph in an antique frame." (Cô ấy khung ảnh trong một khung cổ.)

2. Khung (trong ý nghĩa nguyên nghĩa/tâm lý):

  • Noun (danh từ):
    • Một khuôn khổ, một hệ thống: Chỉ một cấu trúc hoặc một hệ thống, thường là để nghiên cứu hoặc diễn giải một vấn đề.
      • Example: "The research paper is based on a conceptual frame." (Bài nghiên cứu dựa trên một khuôn khổ khái niệm.)
      • Example: "The law provides a legal framework." (Luật pháp cung cấp một khuôn khổ pháp lý.)
    • Một cách nhìn, một góc độ: Chỉ một cách nhìn về một sự việc, một quan điểm hoặc một tình huống.
      • Example: "That’s just one frame of reference; there are other ways to look at it.” (Đó chỉ là một góc nhìn; có nhiều cách khác để nhìn nhận nó.)
  • Verb (động từ):
    • Xây dựng một khuôn khổ, một hệ thống: Tương tự như nghĩa danh từ, đây là hành động xây dựng một khuôn khổ hoặc hệ thống.
      • Example: "The journalist needed to frame the story in a way that would appeal to a broad audience." (Nhà báo cần xây dựng câu chuyện theo một cách khiến nó hấp dẫn với một đối tượng khán giả rộng lớn.)

3. Khung (trong phim ảnh/video):

  • Noun (danh từ): Chỉ một khuôn hình, một cảnh quay đóng vai trò để kể một phần câu chuyện.
    • Example: "The director used a close-up frame to emphasize the character's emotion." (Đạo diễn sử dụng một khung cận cảnh để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật.)

4. Khung (trong nghĩa bóng):

  • Noun (danh từ): Một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể, thường là một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.
    • Example: "He found himself in a difficult frame." (Anh ta rơi vào một tình huống khó khăn.)

Tóm lại, khi sử dụng từ "frame," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "frame" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn nói về cách một nhà báo 'frame' câu chuyện" hoặc "Tôi cần một khung để treo bức tranh."

Thành ngữ của từ frame

be in/out of the frame (for something)
be taking part/not taking part in something
  • We won our match, so we're still in the frame for the championship.
to be wanted/not wanted by the police because you are/are not suspected of having committed a crime
  • He was always in the frame for the killing.

Luyện tập với từ vựng frame

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artist spent hours choosing the perfect wooden _______ for her painting.
  2. To analyze the data, we need to _______ our research question clearly.
  3. The documentary’s opening _______ shows a close-up of the glacier melting.
  4. He tried to _______ his argument with evidence, but his logic was still flawed.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _______ of the debate was intentionally narrow to focus on ethics.
    a) frame
    b) structure
    c) boundary
    d) outline

  2. Which word(s) can replace "framework" in this sentence:
    "The study’s theoretical _______ guides its methodology."
    a) frame
    b) model
    c) base

  3. She adjusted the camera’s _______ to capture the entire landscape.
    a) angle
    b) frame
    c) lens

  4. Select all correct options:
    To _______ a problem effectively, you must consider its context.
    a) frame
    b) solve
    c) isolate

  5. The building’s steel _______ ensures stability during earthquakes.
    a) skeleton
    b) frame
    c) core


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The way you present your idea affects how people perceive it."
    → Use "frame".
  2. Original: "The window's borders were painted gold."
    → Use a form of "frame".
  3. Original: "She structured her speech around three key points."
    Do not use "frame" (replace with another verb).

Đáp án:

Bài 1:

  1. frame
  2. frame
  3. shot (nhiễu)
  4. support (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) frame
  2. a) frame / b) model
  3. b) frame
  4. a) frame / b) solve
  5. a) skeleton / b) frame

Bài 3:

  1. "How you frame your idea affects how people perceive it."
  2. "The window’s frame was painted gold."
  3. "She organized her speech around three key points." (thay thế bằng "organized")

Bình luận ()