surround là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surround nghĩa là vây quanh, bao quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ surround qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surround

surroundverb

vây quanh, bao quanh

/səˈraʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ surround

Cách phát âm từ "surround" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /sʌrˈraʊnd/
  • Nguyên âm chính: /ʌr/ (như "but" hoặc "run")
  • Động phụ âm: /r/ (giọng hơi nhanh và mạnh)
  • Phụ âm cuối: /nd/ (như "send")

Phát âm chi tiết:

  1. "sur": Phát âm giống như "sur" trong từ "sure".
  2. "round": Phát âm như sau:
    • /sʌr/: Giống như "sur" ở trên, nhưng kéo dài một chút.
    • /ˈraʊnd/: Âm "a" giống như "ah" trong "father", "ou" giống như "ow" trong "now", và "nd" như đã nói ở trên.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

  • Google Translate: Gõ "surround" vào Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe.
  • YouGlish: https://youglish.com/ Nhập từ "surround" và bạn sẽ thấy nó được sử dụng trong các đoạn video thực tế.
  • Forvo: https://forvo.com/ Trang web này cung cấp bản ghi âm cách phát âm của từ do người bản xứ cung cấp.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surround trong tiếng Anh

Từ "surround" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • Về mặt vật lý (To encircle or be surrounded by): Khiến hoặc bị bao quanh bởi thứ gì đó.

    • Ví dụ:
      • "The trees surround the house." (Những cây cối bao quanh ngôi nhà.)
      • "He was surrounded by his friends." (Anh ấy được những người bạn bao quanh.)
      • "The city is surrounded by mountains." (Thành phố được bao quanh bởi núi.)

2. Nghĩa bóng (To be present around):

  • Chung quanh, xung quanh (To be present or located around): Chỉ sự hiện diện hoặc vị trí xung quanh một người hoặc một địa điểm.

    • Ví dụ:
      • "She was surrounded by a feeling of peace." (Cô ấy được bao quanh bởi cảm giác bình yên.)
      • "He was surrounded by pain and suffering." (Anh ấy bị bao quanh bởi đau khổ và tiếng kêu than.)
      • "The restaurant was surrounded by busy streets." (Nhà hàng nằm giữa những con phố ồn ào.)

3. Phrasal Verbs với "surround":

  • Surround someone with: Bao quanh ai đó bằng (những người, thứ gì đó) – thường mang ý tốt hoặc quan tâm.

    • Ví dụ: "My parents surrounded me with love and support." (Bố mẹ tôi bao quanh tôi bằng tình yêu và sự ủng hộ.)
  • Surround someone with something: H้อม vừa, l้อม quanh ai đó bằng (một thứ gì đó) – đôi khi có thể mang ý nghĩa bao vây hoặc đe dọa.

    • Ví dụ: "The police surrounded the suspect with guns." (Cảnh sát đã bao vây nghi phạm bằng súng.)

4. Dùng trong câu ghép (As a verb in a clause):

  • Để diễn tả nguyên nhân phục thuộc: Trong mệnh đề quan hệ, “surround” có thể diễn tả nguyên nhân hoặc điều kiện.
    • Ví dụ: "The village, which was surrounded by farmland, was very peaceful." (Làng, vốn được bao quanh bởi đồng ruộng, rất yên bình.)

Kết luận:

Để hiểu rõ cách sử dụng "surround" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần phải xem xét câu nói hoặc đoạn văn mà từ này xuất hiện.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The old house was surrounded by a beautiful garden." (Nhà cổ được bao quanh bởi một khu vườn xinh đẹp – nghĩa vật lý)
  • "He felt surrounded by negativity." (Anh ấy cảm thấy mình bị bao quanh bởi sự tiêu cực – nghĩa bóng)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "surround" không?


Bình luận ()