
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
surround nghĩa là vây quanh, bao quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ surround qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vây quanh, bao quanh
Cách phát âm từ "surround" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "surround" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Về mặt vật lý (To encircle or be surrounded by): Khiến hoặc bị bao quanh bởi thứ gì đó.
Chung quanh, xung quanh (To be present or located around): Chỉ sự hiện diện hoặc vị trí xung quanh một người hoặc một địa điểm.
Surround someone with: Bao quanh ai đó bằng (những người, thứ gì đó) – thường mang ý tốt hoặc quan tâm.
Surround someone with something: H้อม vừa, l้อม quanh ai đó bằng (một thứ gì đó) – đôi khi có thể mang ý nghĩa bao vây hoặc đe dọa.
Kết luận:
Để hiểu rõ cách sử dụng "surround" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần phải xem xét câu nói hoặc đoạn văn mà từ này xuất hiện.
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "surround" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()