compass là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

compass nghĩa là la bàn. Học cách phát âm, sử dụng từ compass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ compass

compassnoun

la bàn

/ˈkʌmpəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ compass

Phát âm từ "compass" trong tiếng Anh như sau:

  • KHAH - phát âm như chữ "ca" trong "car"
  • PAHM - phát âm như chữ "pam" trong "palm"

Tổng hợp lại, phát âm của "compass" là KHAH-PAHM.

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ compass trong tiếng Anh

Từ "compass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Compass (Chiếc la bàn):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một thiết bị dùng để chỉ hướng.
    • Example: "I used a compass to find my way home." (Tôi dùng la bàn để tìm đường về nhà.)
    • Example: "The sailor relied on his compass to navigate the ship." (Người thợ lặn dựa vào la bàn của mình để điều hướng con tàu.)

2. Compass (Định hướng, chỉ phương):

  • Verb (Động từ): Chỉ hành động định hướng, tìm đường.
    • Example: "The lost hiker needed to compass himself." (Người leo núi bị lạc cần tự định hướng.)
    • Example: "He compassed the route to the summit." (Anh ấy tìm đường lên đỉnh núi.)

3. Compass (Tính từ - về sự hướng dẫn, dẫn dắt):

  • Adjective (Tính từ): Mô tả một người hoặc vật thể hướng đến một mục tiêu cụ thể hoặc có sự hướng dẫn.
    • Example: "She is a compass person, always helping others." (Cô ấy là người hướng thiện, luôn giúp đỡ người khác.)
    • Example: "His compass gaze followed the train out of the station." (Ánh mắt hướng về phía trước của anh ấy theo dõi đoàn tàu ra khỏi nhà ga.)

4. Compass (Trong tâm lý học - sự hướng tâm):

  • Noun (Danh từ): Trong tâm lý học, "compass" có thể dùng để chỉ sự hướng nội, sự tập trung vào bản thân và suy nghĩ sâu sắc. (Ít dùng hơn)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun La bàn "I need a compass for my trip."
Verb Định hướng "The travelers compassed the river."
Adjective Hướng thiện, hướng "A compass heart."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "compass" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về đoạn văn hoặc tình huống mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "có thể viết một câu sử dụng 'compass' trong ngữ cảnh du lịch không?"


Bình luận ()