border là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

border có nghĩa là bờ, mép, vỉa, lề (đường). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ border

bordernoun

bờ, mép, vỉa, lề (đường)

/ˈbɔːdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ border

Từ "border" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Border (rào cản, biên giới):

  • Phát âm: /ˈbɔːrɪər/
  • Giải thích:
    • ˈbɔːr: Phát âm như từ "bore" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh vào âm "or".
    • -i-: Âm đôi "i" nghe giống như "i" trong "bit".
    • -ər: Phát âm giống như "er" trong "her" hoặc "letter".

2. Border (giới hạn, biên):

  • Phát âm: /ˈbɑːrdə/
  • Giải thích:
    • ˈbɑːrd: Phát âm như "bar" nhưng nhấn mạnh vào âm "ar".
    • -də: Phát âm như "da".

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm thứ nhất ( /ˈbɔːrɪər/) thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm thứ hai ( /ˈbɑːrdə/) cũng khá phổ biến.

Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ border trong tiếng Anh

Từ "border" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Biên giới (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Khu vực giới hạn giữa hai quốc gia, hai vùng lãnh thổ, hoặc một khu vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The border between France and Spain is marked by a wall." (Biên giới giữa Pháp và Tây Ban Nha được đánh dấu bằng một bức tường.)
    • "They crossed the border illegally." (Họ đã vượt biên trái phép.)
    • "The country's border is heavily guarded." (Biên giới của đất nước được canh giữ nghiêm ngặt.)

2. Đuổi rìa (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Vùng ngoài cùng, xung quanh một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The border of the painting was painted gold." (Đuổi rìa của bức tranh được sơn màu vàng.)
    • "She wore a beaded border around her dress." (Cô ấy mặc một viền ren xung quanh chiếc váy.)

3. Giới hạn (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Sự hạn chế, giới hạn về số lượng, thời gian, hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "There's a border on how much money I can spend." (Có một giới hạn về số tiền tôi có thể chi tiêu.)
    • "He's a strict border on rudeness." (Anh ấy hơi thô lỗ.)

4. Giới thiệu (verb - động từ):

  • Định nghĩa: Đưa ra một giới thiệu ngắn gọn, tóm tắt.
  • Ví dụ:
    • "Let me border on the point..." (Hãy để tôi tóm tắt vấn đề này...)
    • "I'll border it with a brief explanation." (Tôi sẽ giới thiệu nó bằng một lời giải thích ngắn gọn.)

5. Go along with the border (idiom - thành ngữ):

  • Định nghĩa: Thường là "Go along with the border of something," có nghĩa là chấp nhận hoặc đồng ý với một giới hạn hoặc ràng buộc.
  • Ví dụ:
    • "I don't border with your judgement - I'll make my own decision." (Tôi sẽ không đồng ý với phán xét của bạn - tôi sẽ đưa ra quyết định của riêng mình.)

Lưu ý:

  • Đôi khi, "border" có thể được sử dụng với các mạo từ (a, an, the) hoặc không, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Thử luyện tập với nhiều ví dụ khác nhau để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “border” trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ "border" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang nghĩ đến không?


Bình luận ()