shore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shore nghĩa là bờ biển. Học cách phát âm, sử dụng từ shore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shore

shorenoun

bờ biển

/ʃɔː(r)//ʃɔːr/
Định nghĩa & cách phát âm từ shore

Từ "shore" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ʃɔːr/ (Phát âm kiểu "sore" nhưng ngắn hơn)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng khi nói về bờ biển, bờ sông.
  • Nguyên âm chính: /ʃɔː/
    • /ʃ/ giống âm "sh" trong "ship"
    • /ɔː/ giống âm "aw" trong "saw" (âm dài)

2. /ʃer/ (Phát âm kiểu "cher" nhưng ngắn hơn)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng (như Mỹ) hoặc trong các cụm từ cụ thể như "shore up" (củng cố).
  • Nguyên âm chính: /ʃer/
    • /ʃ/ giống âm "sh" trong "ship"
    • /er/ giống âm "er" trong "her"

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "shore" được phát âm trong các nguồn như Google Translate, YouTube, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce shore".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shore trong tiếng Anh

Từ "shore" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến cùng với ví dụ:

1. Bờ biển/bờ sông (sách nhất):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "shore". Nó chỉ khu vực đất liền tiếp giáp với mặt nước (biển hoặc sông).
  • Ví dụ:
    • "We walked along the shore collecting seashells." (Chúng tôi đi dọc bờ biển thu thập vỏ sò.)
    • "The shore was lined with palm trees." (Bờ biển được bao quanh bởi những cây dừa.)
    • "The floodwaters reached the shore." (Sóng nước lũ đạt đến bờ sông.)

2. Bờ đất/bờ đê (ít dùng hơn, thường ở Mỹ):

  • Ý nghĩa: Trong một số vùng của Mỹ, "shore" có thể dùng để chỉ bờ đất hoặc bờ đê của một hồ nước, sông, hoặc thậm chí là một hồ bơi.
  • Ví dụ:
    • "They sat on the shore of the lake." (Họ ngồi trên bờ hồ.)

3. Địa điểm/nơi nghỉ ngơi (sử dụng không chính thức):

  • Ý nghĩa: "Shore" đôi khi được dùng để chỉ một nơi bạn có thể đến để thư giãn, nghỉ ngơi, hoặc giải trí.
  • Ví dụ:
    • "Let's go to the shore for a weekend." (Chúng ta hãy đến bờ biển để nghỉ cuối tuần.)
    • "He's been spending a lot of time at the shore." (Anh ấy đã dành nhiều thời gian ở bờ biển.)

4. (Trong các cụm từ học thuật, pháp lý, hoặc kỹ thuật):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "shore" có thể có nghĩa là một phần của một cấu trúc lớn, chẳng hạn như một bờ đê hoặc tường chắn.
  • Ví dụ:
    • "The engineers reinforced the shore to prevent erosion." (Các kỹ sư đã gia cố bờ kè để ngăn ngừa xói mòn.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Bờ biển/bờ sông "The shore was beautiful."
Bờ đất/bờ đê "They sat on the shore of the lake."
Nơi nghỉ ngơi "Let's go to the shore."
Trong chuyên ngành "They reinforced the shore."

Mẹo:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "shore".
  • Trong hầu hết các trường hợp, "shore" sẽ đề cập đến bờ biển hoặc bờ sông.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "shore" không?


Bình luận ()