beach là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beach nghĩa là bãi biển. Học cách phát âm, sử dụng từ beach qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beach

beachnoun

bãi biển

/biːtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ beach

Từ "beach" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈbiːtʃ
    • ˈbiː - nghe như âm "bi" trong "bike"
    • - nghe như âm "ch" trong "chair"

2. Phát âm phổ biến ở vùng New England (New England accent):

  • bɪtʃ
    • - nghe như âm "bi" trong "bit"
    • - nghe như âm "ch" trong "chair"

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy sử dụng cách phát âm đầu tiên (ˈbiːtʃ).
  • Nếu bạn nghe thấy người bản xứ ở vùng New England nói, họ có thể sử dụng cách phát âm thứ hai (bɪtʃ).

Bạn có thể tìm các đoạn ghi âm phát âm của từ "beach" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beach trong tiếng Anh

Từ "beach" có rất nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Địa điểm (Noun, danh từ):

  • Định nghĩa: Bãi biển, bờ biển. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "We went to the beach yesterday." (Hôm qua chúng tôi đi biển.)
    • "The kids were building sandcastles on the beach." (Trẻ em đang xây lâu đài cát trên bãi biển.)
    • "This beach is known for its beautiful sunsets." (Bãi biển này nổi tiếng với những hoàng hôn tuyệt đẹp.)

2. Bàn phục vị (Verb, động từ - ít dùng):

  • Định nghĩa: "To beach" có nghĩa là đưa một con tàu, thuyền hoặc phương tiện giao thông khác lên bờ biển. Đây là một hành động hiếm khi dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • "The ship had to beach itself to avoid sinking." (Con tàu phải lên bờ để tránh chìm.)

3. (Tính từ) Liên quan đến biển, cát, hoặc các hoạt động trên biển:

  • Định nghĩa: Liên quan đến bãi biển, có đặc điểm của bãi biển.
  • Ví dụ:
    • "Beach sand" (Cát biển)
    • "Beach party" (Buổi tiệc trên bãi biển)
    • "Beach chair" (Ghế xếp trên bãi biển)
    • "Beach vacation" (Đầu tư du lịch biển)

4. (Trong một số cách hiểu bóng gió, ẩn dụ):

  • Định nghĩa: (Ít dùng, thường mang tính hình tượng) Có thể dùng để chỉ một tình huống khó khăn hoặc hậu quả bất ngờ.
  • Ví dụ (ví dụ này tương đối ít dùng): "He found himself beached on the shore after the project failed." (Anh ta thấy mình bị mắc kẹt sau khi dự án thất bại.) - Ở đây, "beached" được dùng để ẩn dụ cho việc bị mắc kẹt trong một tình huống xấu.

Mẹo:

  • “Beach” thường được dùng khi nói về bãi biển thật.
  • “Beached” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trí, mô tả hoặc một hình ảnh ẩn dụ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beach" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng beach

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. We spent the afternoon collecting seashells on the ______.
  2. The resort is located near a pristine ______ with white sand.
  3. During the storm, the waves eroded parts of the ______.
  4. The children built a sandcastle on the _______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words describe a coastal landform?
    a) beach
    b) mountain
    c) cliff
    d) shore

  2. To protect marine life, avoid leaving trash on the:
    a) beach
    b) forest
    c) pavement
    d) desert

  3. Which activities are common at a ______? (Chọn 2)
    a) sunbathing
    b) skiing
    c) swimming
    d) hiking

  4. The Bali coastline is famous for its black volcanic:
    a) beach
    b) sand
    c) lake
    d) reef

  5. Tourists often visit this ______ to see the sunset over the ocean.
    a) beach
    b) park
    c) harbor
    d) hill


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The place where people swim in the sea is usually sandy.
    Rewrite: _________________________________________________.

  2. Original: She prefers walking along the coast rather than sitting indoors.
    Rewrite: _________________________________________________.

  3. Original: The shoreline was covered in seaweed after the storm.
    Rewrite: (Không dùng "beach") ____________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. beach
  2. beach
  3. shore (nhiễu: "shore" thay vì "beach" do ngữ cảnh xói mòn)
  4. beach

Bài 2:

  1. a, c, d ("shore" và "cliff" cũng đúng)
  2. a
  3. a, c
  4. b ("sand" là đáp án chính xác, "beach" là nhiễu vì đề cập đến màu sắc)
  5. a

Bài 3:

  1. Rewrite: The beach is usually sandy where people swim in the sea.
  2. Rewrite: She enjoys walking along the beach instead of sitting indoors.
  3. Rewrite: The coast was covered in seaweed after the storm. (dùng "coast" thay thế).

Bình luận ()