coast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coast nghĩa là sự lao dốc, bờ biển. Học cách phát âm, sử dụng từ coast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coast

coastnoun

sự lao dốc, bờ biển

/kəʊst/
Định nghĩa & cách phát âm từ coast

Từ "coast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vần điệu của từ đứng trước nó:

1. Coast (như "coast" trong "coastline"):

  • Phát âm: /kəst/
  • Nguyên âm: /ə/ (âm mũi, gần giống âm "uh" khi nói)
  • Phụ âm: /k/ (âm "c" thường) và /st/ (như "st" trong "stop")
  • Lưu ý: Âm mũi /ə/ là một yếu tố quan trọng để phát âm đúng từ này.

2. Coast (như "coast" trong "coastguard"):

  • Phát âm: /kəst/ hoặc /koʊst/
  • Nguyên âm: /oʊ/ (âm "o" dài, như trong "boat") hoặc /ə/ (âm mũi)
  • Phụ âm: /k/ (âm "c" thường) và /st/ (như "st" trong "stop")
  • Lưu ý: Cách phát âm này thường được nghe thấy trong các từ như "coastguard", "coastwatcher".

Để giúp bạn luyện tập, có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coast trong tiếng Anh

Từ "coast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Coast (v) - Lướt sóng:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ việc lướt trên mặt nước bằng ván trượt.
    • Example: "He loves to coast down the waves." (Anh ấy thích lướt sóng xuống những con sóng).

2. Coast (n) - Duyên hải, bờ biển, ven biển:

  • Chỉ khu vực gần biển.
    • Example: "They live on the coast of California." (Họ sống ở bờ biển California).
    • Example: "We took a walk along the coast." (Chúng tôi đi dạo dọc bờ biển).

3. Coast (v) - Ruồng rẫy, bỏ rơi, chối bỏ:

  • Dùng để chỉ hành động bỏ rơi ai đó, thường là trong mối quan hệ tình cảm.
    • Example: "He coasted her out of his life." (Anh ta đã ruồng bỏ cô ấy trong cuộc sống của anh ta).
    • Example: "Don't coast your partner - commit fully." (Đừng chối bỏ người yêu của bạn - hãy cam kết hoàn toàn).

4. Coast (v) - Lợi dụng, tận hưởng (một cách vô trách nhiệm):

  • Dùng để chỉ việc tận hưởng một điều gì đó mà không cần phải làm việc chăm chỉ hoặc chịu trách nhiệm.
    • Example: "The company is coasting on its past success." (Công ty đang tận hưởng thành công trong quá khứ mà không phải làm việc chăm chỉ).
    • Example: "He's just coasting through life without making any effort." (Anh ta chỉ đang sống mà không phải làm nỗ lực nào).

5. Coast (v) - (Ví dụ: Coast down): Roll slowly down (a hill or slope). (Trượt chậm xuống một ngọn đồi hoặc dốc)

* *Example:* "The car **coasted** down the hill." (Chiếc xe trượt xuống dốc).

Tóm tắt:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Lướt sóng Verb He loves to coast.
Duyên hải Noun They live on the coast.
Ruồng rẫy Verb He coasted her out of his life.
Tận hưởng Verb The company is coasting on its success.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "coast" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc câu ví dụ.

Thành ngữ của từ coast

the coast is clear
(informal)there is no danger of being seen or caught
  • As soon as the coast was clear, he climbed in through the window.

Bình luận ()