
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
coast nghĩa là sự lao dốc, bờ biển. Học cách phát âm, sử dụng từ coast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự lao dốc, bờ biển
Từ "coast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vần điệu của từ đứng trước nó:
Để giúp bạn luyện tập, có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "coast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
* *Example:* "The car **coasted** down the hill." (Chiếc xe trượt xuống dốc).
Tóm tắt:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Lướt sóng | Verb | He loves to coast. |
Duyên hải | Noun | They live on the coast. |
Ruồng rẫy | Verb | He coasted her out of his life. |
Tận hưởng | Verb | The company is coasting on its success. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "coast" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc câu ví dụ.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()