cliff là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cliff nghĩa là vách đá (nhô ra biển). Học cách phát âm, sử dụng từ cliff qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cliff

cliffnoun

vách đá (nhô ra biển)

/klɪf/
Định nghĩa & cách phát âm từ cliff

Từ "cliff" (đá vách, vực sâu) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈklɪf/
  • Phát âm chi tiết:
    • kl: Phát âm giống âm "cl" trong tiếng Việt, nhưng nhẹ nhàng hơn một chút.
    • iff: Phát âm giống âm "iff" trong tiếng Anh, kéo dài một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cliff trong tiếng Anh

Từ "cliff" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết với ví dụ:

1. Địa hình (noun):

  • Định nghĩa: Một vách đá dựng đứng, thường cao và hiểm trở, nằm cạnh bờ biển hoặc một con sông.
  • Ví dụ:
    • "We hiked along the cliff edge." (Chúng tôi đi bộ dọc theo mép vách đá.)
    • “The cliff overlooks the beautiful ocean.” (Vách đá nhìn ra biển tuyệt đẹp.)
    • "There's a famous cliff in Cornwall, England." (Có một vách đá nổi tiếng ở Cornwall, Anh.)

2. Cú ngã (noun - thành ngữ):

  • Định nghĩa: Một tình huống hoặc sự kiện dẫn đến sự sụp đổ đột ngột hoặc thất bại. "Cliff edge" thường được dùng để chỉ khoảnh khắc nguy hiểm hoặc điểm mà mọi thứ có thể thay đổi hoàn toàn.
  • Ví dụ:
    • "His career is at a cliff edge if he doesn't turn things around." (Nghề nghiệp của anh ta đang ở nguy cơ sụp đổ nếu anh ta không làm điều đó.)
    • "The company is facing a financial cliff edge." (Công ty đang phải đối mặt với tình trạng nguy cơ phá sản về tài chính.)
    • "I was on a cliff edge when I realized I'd lost my job." (Tôi cảm thấy như đang đứng trên vách đá khi nhận ra mình đã mất việc.)

3. Hành động "to cliff" (verb - ít dùng):

  • Định nghĩa: (Dance) Để nhảy một cách nhanh chóng từ một bước nhảy ban đầu đến một bước nhảy đang quay, thường thấy trong một số loại múa (ví dụ: swing dance).
  • Ví dụ: "The dancers cliffed together with impressive skill." (Những vũ công đã nhảy cùng nhau một cách đáng kinh ngạc.) - Cách dùng này khá chuyên biệt và không phổ biến.

4. Cliffhanger (noun):

  • Định nghĩa: Một kết thúc của một chương, tập phim hoặc câu chuyện mà không giải quyết được vấn đề hoặc sự kiện, khiến người xem hoặc người đọc cảm thấy căng thẳng và mong đợi điều gì đó xảy ra tiếp theo.
  • Ví dụ: "The movie ended on a cliffhanger, leaving the audience wondering what would happen next." (Bộ phim kết thúc bằng một kết thúc bất ngờ, khiến khán giả tò mò về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Vách đá Noun “We climbed to the top of the cliff.”
Cú ngã, điểm nguy hiểm Noun (thành ngữ) “His business is on a cliff edge.”
(Múa) Nhảy nhanh Verb “They cliffed during the swing dance.” (Ít dùng)
Kết thúc bất ngờ Noun "The book had a shocking cliffhanger."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cliff" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ cliff

fall off a cliff
(informal)to decrease quickly and suddenly in quantity or quality
  • Sales fell off a cliff in the first quarter of the year.

Bình luận ()