
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cliff nghĩa là vách đá (nhô ra biển). Học cách phát âm, sử dụng từ cliff qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vách đá (nhô ra biển)
Từ "cliff" (đá vách, vực sâu) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cliff" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết với ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Vách đá | Noun | “We climbed to the top of the cliff.” |
Cú ngã, điểm nguy hiểm | Noun (thành ngữ) | “His business is on a cliff edge.” |
(Múa) Nhảy nhanh | Verb | “They cliffed during the swing dance.” (Ít dùng) |
Kết thúc bất ngờ | Noun | "The book had a shocking cliffhanger." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cliff" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()