bluff là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bluff nghĩa là bịp bợm. Học cách phát âm, sử dụng từ bluff qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bluff

bluffverb

bịp bợm

/blʌf//blʌf/
Định nghĩa & cách phát âm từ bluff

Phát âm từ "bluff" trong tiếng Anh như sau:

  • khẩu hiệu: /blʌf/
  • Nguyên âm: /b/ (như âm "b" trong "book") + /lʌf/ (gần giống như "luff" nhưng ngắn hơn)
  • Hậu âm: /f/ (như âm "f" trong "fun")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bluff trong tiếng Anh

Từ "bluff" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc lừa dối hoặc tạo ra ấn tượng sai để đạt được mục đích. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Lừa dối, giả vờ:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Bluff" là một hành động lừa dối, thường bằng cách nói dối hoặc tạo ra một tình huống giả để đánh lừa đối phương.
    • Ví dụ: "He was caught in a bluff when he tried to convince the boss he'd finished the report." (Anh ta bị bắt quả tang khi cố gắng lừa sếp rằng anh ta đã hoàn thành báo cáo.)
    • Ví dụ: "She's known for her bluffing skills in poker." (Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng lừa dối trong trò chơi bài poker.)
  • Verb (Động từ): "To bluff" có nghĩa là lừa dối, thường trong tình huống cạnh tranh như poker, bài bạc, hoặc thậm chí trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ: "He bluffed, raising the stakes and forcing his opponent to fold." (Anh ta lừa dối, tăng cược và buộc đối thủ phải bỏ cuộc.)
    • Ví dụ: "Don't bluff with me; I know you're lying." (Đừng lừa tôi; tôi biết bạn đang nói dối.)

2. Địa hình ở bãi biển:

  • Noun (Danh từ): "Bluff" cũng có nghĩa là một khu vực ven biển với đá, sỏi và cát, thường cao hơn so với bãi cát thấp hơn. Nó thường được hình thành bởi các tảng đá bị xói mòn bởi sóng và gió.
    • Ví dụ: "We walked along the bluff overlooking the ocean." (Chúng tôi đi dọc theo vách đá nhìn ra biển.)

3. Trong poker và các trò bài bạc:

  • Trong poker, "bluff" là chiến thuật chơi bằng cách làm như thể bạn có một tay bài mạnh hơn thực tế để khiến đối thủ bỏ cuộc. Đây là một phần quan trọng trong chiến lược của người chơi poker giỏi.

4. (Ít dùng hơn) Tự hào, khoe khoang:

  • Verb (Động từ - ít dùng): "To bluff" đôi khi có nghĩa là tự hào hoặc khoe khoang về một điều gì đó, thường là một thành tựu hoặc tài sản. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự kiêu ngạo.
    • Ví dụ: (Ít dùng, thường chỉ đúng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học) "He was bluffing about his wealth." (Anh ta đang khoe khoang về sự giàu có của mình.)

Lưu ý:

  • Nghĩa chính của "bluff" là lừa dối.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "bluff" trong ngữ cảnh khác không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng nó trong poker, hay trong mặt trận lừa đảo hàng ngày?

Thành ngữ của từ bluff

bluff it out
to get out of a difficult situation by continuing to tell lies, especially when people suspect you are not being honest

    Bình luận ()