dissemble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dissemble nghĩa là Phổ biến. Học cách phát âm, sử dụng từ dissemble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dissemble

dissembleverb

Phổ biến

/dɪˈsembl//dɪˈsembl/

Từ "dissemble" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diːˈsɛmbəl

Phát âm chi tiết:

  • diː - giống như "dee" (giống âm "dee" trong "deep")
  • ˈsɛmbəl - "sem" như trong "sense" + "bel" như trong "bell"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dissemble trong tiếng Anh

Từ "dissemble" trong tiếng Anh có nghĩa là che giấu, giả dối, bóp méo sự thật. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động cố tình che đậy cảm xúc, ý định hoặc sự thật.

Dưới đây là cách sử dụng từ "dissemble" một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Nghĩa chính:

  • To dissemble: Che giấu sự thật, giả vờ, che mắt người khác.
    • Ví dụ: "He tried to dissemble his anger, but his face betrayed him." (Anh ta cố gắng che giấu sự tức giận, nhưng khuôn mặt anh ta đã tiết lộ điều đó.)
    • Ví dụ: "The witness dissembled the facts to protect the defendant." (Người chứng kiến đã bóp méo sự thật để bảo vệ bị cáo.)

2. Các dạng khác của từ "dissemble":

  • Dissembling: (adj.) Che giấu, giả dối.
    • Ví dụ: "He was a dissembling politician, always saying what people wanted to hear." (Anh ta là một chính trị gia giả dối, luôn nói những gì mọi người muốn nghe.)
  • Dissemble: (v.) (passive) Được che giấu, bị bóp méo.
    • Ví dụ: "The truth was dissembled by the government." (Sự thật đã bị chính phủ bóp méo.)

3. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

  • Trong công việc: Một người có thể "dissemble" để đạt được lợi ích cá nhân hoặc tránh trách nhiệm.
    • Ví dụ: "The manager dissembled his doubts about the project to appease the investors." (Quản lý đã giấu kín sự nghi ngờ của mình về dự án để làm hài lòng các nhà đầu tư.)
  • Trong các mối quan hệ: "Dissemble" có thể được sử dụng để mô tả hành vi giả tạo trong các mối quan hệ.
    • Ví dụ: "She dissembled her feelings, pretending to be happy even when she was heartbroken." (Cô ấy giả dối cảm xúc, giả vờ hạnh phúc ngay cả khi cô ấy bị vỡ tim.)
  • Trong chính trị và ngoại giao: "Dissemble" thường được sử dụng để mô tả việc che giấu thông tin quan trọng.
    • Ví dụ: "The diplomats dissembled their true intentions, engaging in a delicate dance of deception." (Những nhà ngoại giao đã giấu kín ý định thực sự của mình, tham gia vào một cuộc khiêu vũ tinh tế của sự lừa dối.)

Tổng kết:

"Dissemble" là một từ mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi giả dối và che giấu sự thật. Hãy nhớ rằng, nó không chỉ đơn thuần là "lừa dối," mà còn bao gồm cả việc bóp méo, che đậy và tạo ra một ấn tượng sai lệch về sự thật.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và các bài viết trực tuyến về từ này. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các từ khóa như "dissemble definition," "how to use dissemble," hoặc "dissembling examples."


Bình luận ()