masquerade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

masquerade nghĩa là giả trang. Học cách phát âm, sử dụng từ masquerade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ masquerade

masqueradenoun

giả trang

/ˌmæskəˈreɪd//ˌmæskəˈreɪd/

Từ "masquerade" có cách phát âm như sau:

  • ma - như âm "ma" trong "map"
  • squer - như "squash"
  • ade - như "add"

Tổng hợp: /ˈmæs.kəˌreɪd/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ masquerade trong tiếng Anh

Từ "masquerade" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Trang phục hóa, đeo mặt nạ (theo nghĩa đen):

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa gốc của từ. “Masquerade” đề cập đến việc đeo mặt nạ hoặc trang phục để che giấu danh tính.
  • Ví dụ:
    • "The guests arrived at the ball in elaborate masquerade costumes." (Những khách mời đến dạ hội trong những bộ trang phục hóa trang, đeo mặt nạ đầy công phu.)
    • "She painted her face and wore a silver masquerade mask." (Cô ấy trang điểm mặt và đeo một chiếc mặt nạ bạc.)

2. Tổ chức tiệc hóa trang, vũ hội giả danh (theo nghĩa bóng):

  • Định nghĩa: Trong tiếng Anh, “masquerade” thường được dùng để mô tả một buổi tiệc hoặc sự kiện nơi mọi người mặc trang phục khác nhau, thường là để giả danh hoặc tạo ra một hình tượng mới. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
  • Ví dụ:
    • "The party was a masquerade, with guests dressed as royalty, villains, and mythical creatures." (Buổi tiệc là một buổi hóa trang, với khách mời mặc trang phục thành hoàng gia, phản diện và các sinh vật huyền thoại.)
    • "They decided to host a masquerade ball to celebrate their anniversary." (Họ quyết định tổ chức một vũ hội hóa trang để kỷ niệm ngày cưới của họ.)

3. Giả danh, lừa dối (trong ngữ cảnh rộng hơn):

  • Định nghĩa: "Masquerade" có thể được sử dụng để chỉ hành động giả mạo, che giấu bản chất thật.
  • Ví dụ:
    • "He was masquerading as a wealthy businessman to gain access to the exclusive club." (Anh ta đang giả danh là một doanh nhân giàu có để có được quyền truy cập vào câu lạc bộ độc quyền.)
    • "The politician's speeches were just a masquerade, masking a lack of real policies." (Những bài phát biểu của chính trị gia chỉ là một màn kịch, che giấu sự thiếu hụt các chính sách thực tế.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Trang phục hóa, đeo mặt nạ Hành động đeo mặt nạ hoặc trang phục. She wore a beautiful masquerade mask to the party.
Vũ hội hóa trang Tổ chức buổi tiệc hoặc sự kiện hóa trang. They held a lavish masquerade ball.
Giả danh, lừa dối Hành động che giấu bản chất thật. He was masquerading as his brother.

Lưu ý: Khi sử dụng “masquerade”, thường sẽ đi kèm với các giới từ như "as" (giả danh) hoặc "in" (trong).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "masquerade" trong tiếng Anh! Nếu bạn có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()