
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
masquerade nghĩa là giả trang. Học cách phát âm, sử dụng từ masquerade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giả trang
Từ "masquerade" có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈmæs.kəˌreɪd/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "masquerade" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Trang phục hóa, đeo mặt nạ | Hành động đeo mặt nạ hoặc trang phục. | She wore a beautiful masquerade mask to the party. |
Vũ hội hóa trang | Tổ chức buổi tiệc hoặc sự kiện hóa trang. | They held a lavish masquerade ball. |
Giả danh, lừa dối | Hành động che giấu bản chất thật. | He was masquerading as his brother. |
Lưu ý: Khi sử dụng “masquerade”, thường sẽ đi kèm với các giới từ như "as" (giả danh) hoặc "in" (trong).
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "masquerade" trong tiếng Anh! Nếu bạn có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()